Định nghĩa của từ amazed

amazedadjective

kinh ngạc, sửng sốt

/əˈmeɪzd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "amazed" bắt nguồn từ tiếng Latin "amaze", có nghĩa là "làm bối rối hoặc kinh ngạc". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, nơi nó là "esmaer", có nghĩa là "làm sợ hãi hoặc làm bối rối". Tiền tố "a-" trong "amazed" là một từ nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Anh, giúp nhấn mạnh thêm ý nghĩa. Vì vậy, "amazed" ban đầu ám chỉ trạng thái choáng ngợp vì bối rối hoặc sợ hãi. Theo thời gian, hàm ý tiêu cực đã phai nhạt và ngày nay, "amazed" thường biểu thị cảm giác tích cực về sự ngạc nhiên hoặc kính sợ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglàm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên

type danh từ

meaning(thơ ca) (như) amazement

namespace
Ví dụ:
  • The audience was utterly amazed by the acrobat's death-defying stunts.

    Khán giả vô cùng kinh ngạc trước những pha nhào lộn nguy hiểm của diễn viên nhào lộn.

  • Looking at the stunning Northern Lights, the hikers were left in complete awe and amazement.

    Khi ngắm nhìn hiện tượng Bắc Cực quang tuyệt đẹp, những người đi bộ đường dài vô cùng kinh ngạc và ngỡ ngàng.

  • Her intricate and detailed artwork left the critics completely dazzled and amazed.

    Tác phẩm nghệ thuật phức tạp và chi tiết của bà đã khiến các nhà phê bình hoàn toàn choáng ngợp và kinh ngạc.

  • The scientists from NASA were absolutely amazing at explaining the complex concepts of space to the crowd.

    Các nhà khoa học từ NASA thực sự tuyệt vời khi giải thích những khái niệm phức tạp về không gian cho đám đông.

  • The music concert left the crowd mesmerized and amazed, with the singers' powerful voices taking them to another world.

    Buổi hòa nhạc đã khiến đám đông mê mẩn và kinh ngạc, với giọng hát mạnh mẽ của các ca sĩ đưa họ đến một thế giới khác.

  • As she revealed her magic tricks, the people in the room gasped and were completely amazed by her skills.

    Khi cô ấy tiết lộ trò ảo thuật của mình, mọi người trong phòng đều há hốc mồm và hoàn toàn kinh ngạc trước tài năng của cô.

  • The archaeological discovery of the ancient city left the scholars absolutely amazed by the new information that was uncovered.

    Phát hiện khảo cổ về thành phố cổ này khiến các học giả vô cùng kinh ngạc trước thông tin mới được khám phá.

  • During the daring high-wire walk, the few onlookers who dared to watch were completely amazed by the tightrope walker's bravery.

    Trong màn đi trên dây đầy mạo hiểm, số ít người chứng kiến ​​dám theo dõi đã hoàn toàn kinh ngạc trước lòng dũng cảm của người đi trên dây.

  • Seeing the agile cheetah sprinting across the plain, the wildlife enthusiasts were completely mesmerized and amazed by the speed and grace of these big cats.

    Khi chứng kiến ​​cảnh con báo gêpa nhanh nhẹn chạy qua đồng bằng, những người đam mê động vật hoang dã hoàn toàn bị mê hoặc và kinh ngạc trước tốc độ và sự uyển chuyển của loài mèo lớn này.

  • The advanced technology used to perform the surgery left the doctors amazed by its complexity and effectiveness.

    Công nghệ tiên tiến được sử dụng để thực hiện ca phẫu thuật khiến các bác sĩ kinh ngạc vì độ phức tạp và hiệu quả của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches