ngoại động từ
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
làm sững sờ, làm sửng sốt
kinh ngạc
/əˈstaʊndɪd//əˈstaʊndɪd/"Astounded" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "astounden", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estoner" có nghĩa là "làm choáng váng, làm kinh ngạc". Từ tiếng Pháp này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ex-tonare" có nghĩa là "sấm sét". Do đó, nguồn gốc của "astounded" bắt nguồn từ bản chất mạnh mẽ và bất ngờ của sấm sét, tượng trưng cho cảm giác bị đánh cho câm lặng và choáng ngợp bởi một điều gì đó phi thường.
ngoại động từ
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
làm sững sờ, làm sửng sốt
Khi nam châm nhấc toàn bộ chồng giấy lên một cách dễ dàng, Sarah không khỏi kinh ngạc trước sức mạnh của khoa học.
Sự xuất hiện đột ngột của một con sư tử núi giữa công viên khiến những người chạy bộ vô cùng kinh ngạc và sợ hãi.
Khi quan sát một chú voi con tập đi những bước đầu tiên, du khách đến sở thú đã vô cùng kinh ngạc trước kích thước và sức mạnh của con vật.
Sự điêu luyện của nghệ sĩ chơi đàn piano đã khiến khán giả kinh ngạc và say mê trong suốt buổi biểu diễn.
Khi cô mở bức tranh nổi tiếng của một nghệ sĩ mới nổi, những người đến phòng tranh đã vô cùng kinh ngạc trước những chi tiết và kết cấu tinh tế.
Cảnh tượng một ngôi sao băng vụt ngang bầu trời khiến những người cắm trại vô cùng kinh ngạc và ngước nhìn lên bầu trời trong sự ngưỡng mộ.
Cô giáo vô cùng ngạc nhiên khi điểm kiểm tra của học sinh được cải thiện đáng kể sau khi áp dụng chương trình học mới.
Sự đột phá trong công nghệ khoa học viễn tưởng, cho phép con người du hành thời gian, khiến các nhà khoa học kinh ngạc và cả thế giới bối rối.
Các đầu bếp vô cùng kinh ngạc trước sự phổ biến của các món thịt thay thế thuần chay mà họ phục vụ tại lễ hội ẩm thực.
Khi quả bóng bay thẳng vào lưới, khán giả trên sân vận động hoàn toàn kinh ngạc trước bàn thắng đáng kinh ngạc của cầu thủ.
All matches