Định nghĩa của từ dumbfounded

dumbfoundedadjective

chết lặng

/dʌmˈfaʊndɪd//dʌmˈfaʊndɪd/

"Dumbfound" là sự kết hợp của hai từ: "dumb" và "found". Từ "dumb" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "câm", "im lặng" hoặc "không nói nên lời". Ban đầu, từ này mang nghĩa trung tính nhưng sau đó lại mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thông minh. Từ "founded" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fonder", có nghĩa là "dựa vào" hoặc "thiết lập". Khi kết hợp lại, "dumbfounded" theo nghĩa đen có nghĩa là "bị bất tỉnh, như thể bị tước mất khả năng nói". Nghĩa hiện đại ám chỉ việc bị choáng ngợp bởi sự sốc, kinh ngạc hoặc bối rối, khiến người ta không thể nói hoặc suy nghĩ rõ ràng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the unexpected news, Alice was dumbfounded and struggled to find the right words to respond.

    Sau khi nghe tin bất ngờ, Alice vô cùng sửng sốt và cố gắng tìm từ ngữ thích hợp để phản ứng.

  • The students were dumbfounded as their physics professor skipped over a critical concept without any explanation.

    Các sinh viên vô cùng sửng sốt khi giáo sư vật lý bỏ qua một khái niệm quan trọng mà không có bất kỳ lời giải thích nào.

  • When Sarah saw the incredible view from the top of the mountain, she was dumbfounded by the beauty of nature.

    Khi Sarah nhìn thấy quang cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi, cô đã vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • The detective was dumbfounded when the accused confessed to the crime without any apparent motive.

    Thám tử vô cùng sửng sốt khi bị cáo thú nhận tội ác mà không có động cơ rõ ràng nào.

  • The audience was dumbfounded as the entertainer pulled off an elaborate illusion that left them speechless.

    Khán giả vô cùng sửng sốt khi nghệ sĩ biểu diễn một màn ảo thuật tinh vi khiến họ không nói nên lời.

  • The witness was dumbfounded when the defendant denied any knowledge of the crime despite overwhelming evidence.

    Nhân chứng đã vô cùng sửng sốt khi bị cáo phủ nhận mọi hiểu biết về tội ác mặc dù có bằng chứng rõ ràng.

  • The doctors were dumbfounded by the unexpected recovery of the patient, who was given only a few days to live.

    Các bác sĩ vô cùng sửng sốt trước sự hồi phục bất ngờ của bệnh nhân, người được chẩn đoán chỉ còn sống được vài ngày.

  • The traveler was dumbfounded by the hospitality and kindness of the locals in the small village.

    Du khách vô cùng ngạc nhiên trước lòng hiếu khách và sự tử tế của người dân địa phương ở ngôi làng nhỏ này.

  • The employees were dumbfounded when the CEO announced the company was moving to a new location, without any prior notice or explanation.

    Các nhân viên đều sửng sốt khi CEO thông báo công ty sẽ chuyển đến địa điểm mới mà không hề có thông báo hay giải thích trước.

  • The athlete was dumbfounded by the amount of strength and determination her opponent displayed in the final match.

    Nữ vận động viên này đã vô cùng kinh ngạc trước sức mạnh và quyết tâm mà đối thủ của cô thể hiện trong trận đấu cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches