Định nghĩa của từ shoo

shooverb

shoo

/ʃuː//ʃuː/

Từ "shoo" là một từ tượng thanh mô phỏng âm thanh vó ngựa. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "scūdan" hoặc "scīdan", có nghĩa là "đuổi đi" hoặc "phân tán". Có thể từ "shoo" là hậu duệ của những từ tiếng Anh cổ này, vì chúng có âm thanh và ý nghĩa tương tự nhau. Một lý thuyết khác cho rằng "shoo" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "scheuen", có nghĩa là "đuổi đi" hoặc "đuổi đi". Lý thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là từ tiếng Đức hiện đại cho "shoe" là "Schuh", và từ tiếng Đức cổ cho "shoe" là "skūhan", giống với từ tiếng Anh "shoo." Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "shoo" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 và thường được sử dụng ngày nay để khiến ai đó hoặc động vật di chuyển bằng cách thực hiện một cử chỉ bắt chước âm thanh của tiếng vó ngựa.

Tóm Tắt

type động từ

meaningxua, đuổi, xuỵt

exampleto shoo the chickens aways: xua gà đi chỗ khác

namespace
Ví dụ:
  • The farmer shooed the cows away from the new fence.

    Người nông dân xua đuổi đàn bò tránh xa hàng rào mới.

  • The woman shooed the seagulls off her picnic blanket.

    Người phụ nữ xua đuổi những con mòng biển khỏi tấm chăn dã ngoại của mình.

  • The security guard shooed the loiterers out of the building.

    Người bảo vệ đuổi những kẻ tụ tập ra khỏi tòa nhà.

  • The librarian shooed the chattering students out of the library.

    Người thủ thư đuổi những sinh viên đang huyên náo ra khỏi thư viện.

  • The owner shooed the cats off the kitchen counter.

    Người chủ đuổi lũ mèo ra khỏi bệ bếp.

  • The flight attendant shooed the passengers back into their seats.

    Tiếp viên hàng không giục hành khách quay lại chỗ ngồi.

  • The teacher shooed the students back to their desks after recess.

    Giáo viên đuổi học sinh trở lại bàn học sau giờ ra chơi.

  • The coach shooed the water bottles off the bench to clear the space for practice.

    Huấn luyện viên xua các chai nước ra khỏi băng ghế để dọn chỗ cho buổi tập.

  • The supervisor shooed the workers out for their lunch break.

    Người giám sát đuổi công nhân ra ngoài để nghỉ trưa.

  • The housekeeper shooed the dust bunnies under the bed.

    Người quản gia xua đuổi những con thỏ bụi dưới gầm giường.

Từ, cụm từ liên quan