Định nghĩa của từ adieu

adieuexclamation

Adieu

/əˈdjuː//əˈduː/

Từ "adieu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ. Nó bắt nguồn từ cụm từ "à Dieu", có nghĩa là "gửi Chúa". Vào thế kỷ 14, cụm từ này đã phát triển thành "à dieu" và sau đó là "adieu," có nghĩa là "goodbye" hoặc "tạm biệt". Cụm từ này ban đầu được sử dụng như một lời tạm biệt với những người sắp ra trận hoặc đi một chuyến hành trình dài. Theo thời gian, nó trở thành một cách phổ biến để tạm biệt bất kỳ ai, cho dù họ rời đi tạm thời hay vĩnh viễn. Ngày nay, "adieu" được sử dụng trên toàn cầu để chào tạm biệt hoặc tạm biệt cuối cùng, và nguồn gốc của nó là minh chứng cho di sản văn hóa phong phú của tiếng Pháp.

Tóm Tắt

type thán từ

meaningtừ biệt!; vĩnh biệt!

exampleto make (take) one's adieu: chào từ biệt

type danh từ

meaninglời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt

exampleto make (take) one's adieu: chào từ biệt

namespace
Ví dụ:
  • Marie and Pierre embraced Each other one last time, saying "Adieu" as they parted ways for several months.

    Marie và Pierre ôm nhau lần cuối, nói __TRÍCH DẪN__ khi họ chia tay nhau trong nhiều tháng.

  • The French tourists sighed as their train pulled out of the station, waving goodbye to their home country with a heavy heart and an "Adieu, la belle France".

    Những du khách người Pháp thở dài khi tàu rời khỏi ga, vẫy tay tạm biệt quê hương với tâm trạng nặng trĩu và một __TRÍCH DẪN__.

  • Before boarding the plane, Alex turned to his parents and said "Adieu, maman et papa. I promise to call you soon".

    Trước khi lên máy bay, Alex quay sang bố mẹ và nói __TRÍCH DẪN__.

  • The hostess bid farewell to the passengers with a cheerful "Adieu, mes amis. We hope to have you back aboard with us soon".

    Nữ tiếp viên chào tạm biệt hành khách bằng một câu __TRÍCH DẪN__ vui vẻ.

  • The French-speaking delegates gathered in the conference room to exchange a few final words, ending with a sincere "Adieu, we look forward to seeing each other again".

    Các đại biểu nói tiếng Pháp tập trung tại phòng hội nghị để trao đổi vài lời cuối cùng, kết thúc bằng một __TRÍCH DẪN__ chân thành.

  • The traveler whistled as he left the gourmet restaurant, feeling satisfied with his meal, but longingly whispered "Adieu, la cuisine française. Until next time".

    Lữ khách huýt sáo khi rời khỏi nhà hàng sang trọng, cảm thấy hài lòng với bữa ăn của mình, nhưng vẫn thì thầm một cách khao khát __TRÍCH DẪN__.

  • The musician played her final tune in the small Parisian café, the audience captivated, and as she left the stage she gave a gentle "Adieu, mes amis. Keep listening to music like ours".

    Người nhạc sĩ đã chơi bản nhạc cuối cùng của mình trong quán cà phê nhỏ ở Paris, khán giả bị cuốn hút, và khi rời khỏi sân khấu, cô ấy đã nhẹ nhàng __TRÍCH DẪN__.

  • Isabelle walked her best friend off to the airport, giving her a warm hug and promising she would visit soon, before seeing her off with a sweet "Adieu, Emily. Take care".

    Isabelle tiễn người bạn thân nhất của mình ra sân bay, ôm cô ấy thật chặt và hứa sẽ sớm đến thăm, trước khi tiễn cô ấy bằng một __TRÍCH DẪN__ ngọt ngào.

  • The dressmaker bent over her noble tailor scissors, lovingly cutting the last material for her latest creation, silently shook her head and whispered: "Adieu, petite robe. Jusqu'à prochain fois".

    Người thợ may cúi xuống trên chiếc kéo may cao quý của mình, tận tình cắt những mảnh vải cuối cùng cho tác phẩm mới nhất của mình, lặng lẽ lắc đầu và thì thầm: __TRÍCH DẪN__.

  • The French cafe owner waved goodbye to the last guests saying with a smile "Adieu, bonne nuit. Sleep well".

    Người chủ quán cà phê người Pháp vẫy tay chào tạm biệt những vị khách cuối cùng và mỉm cười nói __TRÍCH DẪN__.