Định nghĩa của từ go about

go aboutphrasal verb

đi về

////

Cụm từ "go about" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ khoảng thế kỷ 14. Thuật ngữ này là dạng cũ của cụm từ "goth aboute", bao gồm từ tiếng Anh cổ "gānan" (có nghĩa là "đi") kết hợp với tiếng Bắc Âu cổ "about" (có nghĩa là "around" hoặc "nearby"). Trong tiếng Anh trung đại, "go aboute" thường được dùng để mô tả một hoạt động hoặc quy trình được thực hiện tại một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ, ai đó có thể nói, "Anh ấy đi khắp nơi kinh doanh trên thị trường". Cách sử dụng cụm từ này vẫn phổ biến cho đến ngày nay, như trong thành ngữ "She tends to go about her chores in the morning." Khi tiếng Anh phát triển, "go aboute" cuối cùng đã được đơn giản hóa thành "go about," với "e" ở cuối từ bị lược bỏ. Phiên bản rút gọn của cụm từ này cũng đã có thêm nhiều ý nghĩa khác theo thời gian, bao gồm nhiều cách diễn giải hơn. Ví dụ, "Cô ấy lặng lẽ làm việc" có thể biểu thị một cách tiếp cận nghiêm túc, không phô trương đối với cuộc sống, trong khi "Anh ấy tán tỉnh phụ nữ" có thể gợi ý một sự theo đuổi lãng mạn dai dẳng hoặc có lẽ là mạnh mẽ. Tóm lại, nguồn gốc và sự phát triển của "go about" là sự phản ánh bản chất liên tục thay đổi của ngôn ngữ, vì các từ và cụm từ được điều chỉnh và biến đổi theo thời gian để đáp ứng nhu cầu và trải nghiệm của người nói.

namespace

to often be in a particular state or behave in a particular way

thường ở trong một trạng thái cụ thể hoặc hành xử theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • She often goes about barefoot.

    Cô ấy thường đi chân trần.

  • It's unprofessional to go about criticizing your colleagues.

    Thật thiếu chuyên nghiệp khi bạn đi chỉ trích đồng nghiệp của mình.

to spread from person to person

lây lan từ người này sang người khác

Ví dụ:
  • There's a rumour going about that they're having an affair.

    Có tin đồn rằng họ đang ngoại tình.