Định nghĩa của từ glob

globnoun

toàn cầu

/ɡlɒb//ɡlɑːb/

Nguồn gốc của từ "glob" thật hấp dẫn! Thuật ngữ "glob" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "globus," có nghĩa là "ball" hoặc "hình cầu". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "globus," cũng có nghĩa là "ball" hoặc "globular shape." Vào đầu thế kỷ 14, từ tiếng Anh "glob" xuất hiện, ban đầu dùng để chỉ một quả bóng hoặc hình cầu, tương tự như các từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin tương ứng. Theo thời gian, ý nghĩa của "glob" đã mở rộng để bao hàm nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm các hình dạng không đều hoặc thô. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "glob" được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, thường kết hợp với thuật ngữ thiên văn hoặc khoa học, để chỉ một quả cầu, quả địa cầu hoặc quả cầu. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "glob" trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, văn học và thậm chí là trò chuyện thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • The Earth is a globular object that rotates on its axis and revolves around the sun.

    Trái Đất là một vật thể hình cầu tự quay quanh trục của nó và quay quanh Mặt Trời.

  • The glass sphere on the shelves is a decorative glob at the center of attention.

    Quả cầu thủy tinh trên kệ là vật trang trí thu hút sự chú ý.

  • The student's understanding of the globe expanded as they learned about various cultures and landmarks around the world.

    Sự hiểu biết của học sinh về thế giới được mở rộng khi các em tìm hiểu về nhiều nền văn hóa và địa danh khác nhau trên khắp thế giới.

  • The globe illuminated by the classroom lights served as a focal point for the interactive lesson on world geography.

    Quả địa cầu được chiếu sáng bằng ánh đèn trong lớp học đóng vai trò là điểm nhấn cho bài học tương tác về địa lý thế giới.

  • The ship set sail on a globe-trotting journey, traveling across different oceans and continents.

    Con tàu bắt đầu cuộc hành trình vòng quanh thế giới, đi qua nhiều đại dương và châu lục khác nhau.

  • The author's memoirs depicted their life as a globetrotting adventurer, with stories of exotic destinations and experiences.

    Hồi ký của tác giả mô tả cuộc sống của họ như một nhà thám hiểm chu du khắp thế giới, với những câu chuyện về những điểm đến và trải nghiệm kỳ lạ.

  • The physician explained complex medical concepts using globe-shaped models that illustrated the human body.

    Bác sĩ giải thích các khái niệm y khoa phức tạp bằng cách sử dụng mô hình hình cầu minh họa cơ thể con người.

  • The geologist's theory on the formation of the Earth was based on evidence found globally.

    Lý thuyết của nhà địa chất về sự hình thành Trái Đất dựa trên bằng chứng được tìm thấy trên toàn cầu.

  • The chemist used a spinning globe to demonstrate the spread of pollution from one continent to another.

    Nhà hóa học đã sử dụng một quả địa cầu quay để chứng minh sự lan truyền của ô nhiễm từ lục địa này sang lục địa khác.

  • The soccer player's eyes were fixed on the globally recognized emblem of the FIFA World Cup as they chased after the ball in the final match.

    Ánh mắt của cầu thủ bóng đá hướng về biểu tượng được công nhận trên toàn thế giới của Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA khi họ đuổi theo trái bóng trong trận đấu cuối cùng.