Định nghĩa của từ girlhood

girlhoodnoun

con gái

/ˈɡɜːlhʊd//ˈɡɜːrlhʊd/

"Girlhood" là một từ tương đối mới, xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Từ này kết hợp từ tiếng Anh cổ "gīrl" (có nghĩa là phụ nữ trẻ) và hậu tố "-hood", có nghĩa là trạng thái hoặc điều kiện. Trước "girlhood,", các cụm từ như "maidenhood" hoặc "womanhood" được sử dụng để mô tả trạng thái của một cô gái hoặc phụ nữ. Sự xuất hiện của "girlhood" phản ánh sự công nhận ngày càng tăng đối với những trải nghiệm và đặc điểm độc đáo gắn liền với giai đoạn cuộc sống giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthời con gái

namespace
Ví dụ:
  • During her girlhood, Emily spent many afternoons exploring the woods behind her house and collecting wildflowers.

    Khi còn là thiếu nữ, Emily đã dành nhiều buổi chiều khám phá khu rừng phía sau nhà và hái hoa dại.

  • Sarah still remembers the simple pleasures of her girlhood, like building sandcastles at the beach with her siblings.

    Sarah vẫn còn nhớ những niềm vui giản dị thời thơ ấu của mình, như xây lâu đài cát trên bãi biển cùng anh chị em.

  • As a child, Maya was fascinated by magical stories and spent most of her girlhood reading fairy tales and fantasy novels.

    Khi còn nhỏ, Maya rất thích những câu chuyện ma thuật và dành phần lớn thời thơ ấu của mình để đọc truyện cổ tích và tiểu thuyết giả tưởng.

  • Elizabeth's girlhood was filled with sweet moments of innocence and wonder, such as catching fireflies in the summer evenings.

    Tuổi thơ của Elizabeth tràn ngập những khoảnh khắc ngây thơ và ngạc nhiên ngọt ngào, chẳng hạn như bắt đom đóm vào những buổi tối mùa hè.

  • Maria's girlhood was spent in a small village where the traditions and customs of her culture were preserved and cherished.

    Tuổi thơ của Maria trôi qua ở một ngôi làng nhỏ, nơi các truyền thống và phong tục của nền văn hóa nơi cô sống được bảo tồn và trân trọng.

  • Gina's girlhood was a time of discovery and growth, as she learned to navigate the social intricacies of adolescence and develop a strong sense of self.

    Tuổi thơ của Gina là thời gian khám phá và trưởng thành, khi cô học cách thích nghi với những phức tạp trong xã hội của tuổi mới lớn và phát triển ý thức mạnh mẽ về bản thân.

  • Olga's girlhood was defined by the support and guidance of her loving family and close community.

    Tuổi thơ của Olga được định hình bởi sự hỗ trợ và hướng dẫn của gia đình yêu thương và cộng đồng thân thiết.

  • Angela's girlhood was marked by a deep sense of curiosity and intellectual hunger, as she devoured books and explored the world around her with infectious enthusiasm.

    Tuổi thơ của Angela được đánh dấu bằng sự tò mò sâu sắc và ham hiểu biết, khi cô say mê đọc sách và khám phá thế giới xung quanh với sự nhiệt tình lan tỏa.

  • Nathalia's girlhood was shaped by the creative spirit of her family, as her parents fostered a passion for art, music, and literature that would stay with her for life.

    Tuổi thơ của Nathalia được hình thành từ tinh thần sáng tạo của gia đình, khi cha mẹ cô nuôi dưỡng niềm đam mê nghệ thuật, âm nhạc và văn học, những điều sẽ theo cô suốt cuộc đời.

  • Lara's girlhood was a time of dreams and possibilities, filled with the excitement and anticipation of discovering who she would become as a woman.

    Tuổi thơ của Lara là khoảng thời gian đầy mơ ước và cơ hội, tràn ngập sự phấn khích và mong đợi khám phá xem mình sẽ trở thành người phụ nữ như thế nào.