Định nghĩa của từ adolescence

adolescencenoun

tuổi thiếu niên

/ˌædəˈlesns//ˌædəˈlesns/

Từ "adolescence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "adoleo" và "scere". "Adoleo" có nghĩa là "lớn lên" hoặc "chín muồi", trong khi "scere" có nghĩa là "nuôi dưỡng". Thuật ngữ "adolescence" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả giai đoạn tăng trưởng và phát triển diễn ra giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành. Vào thế kỷ 16, bác sĩ và triết gia theo chủ nghĩa nhân văn Jean Marin đã viết về khái niệm "tuổi vị thành niên" để mô tả những thay đổi về thể chất và cảm xúc xảy ra trong giai đoạn này của cuộc đời. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 và 18, đặc biệt là trong số các học giả châu Âu quan tâm đến việc nghiên cứu vòng đời của con người. Theo thời gian, thuật ngữ "adolescence" đã phát triển để bao hàm không chỉ sự phát triển về thể chất mà còn cả sự phát triển về nhận thức, xã hội và cảm xúc, khiến nó trở thành một khái niệm trung tâm trong tâm lý học và giáo dục hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthời thanh niên

namespace
Ví dụ:
  • During adolescence, young people undergo significant physical, emotional, and social changes.

    Trong thời kỳ vị thành niên, những người trẻ trải qua những thay đổi đáng kể về thể chất, cảm xúc và xã hội.

  • The challenges of adolescence, such as peer pressure and puberty, can be overwhelming for some individuals.

    Những thách thức của tuổi mới lớn, chẳng hạn như áp lực từ bạn bè và tuổi dậy thì, có thể trở nên quá sức đối với một số người.

  • Adolescence is a critical stage of development as it lays the foundation for adulthood.

    Tuổi vị thành niên là giai đoạn phát triển quan trọng vì nó đặt nền tảng cho tuổi trưởng thành.

  • Many adolescents struggle with identity formation and self-discovery during this transformative period.

    Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn trong việc hình thành bản sắc và khám phá bản thân trong giai đoạn chuyển đổi này.

  • The behavior of adolescents during this phase is often characterized by impulsiveness, rebelliousness, and a desire for independence.

    Hành vi của thanh thiếu niên trong giai đoạn này thường được đặc trưng bởi sự bốc đồng, nổi loạn và mong muốn độc lập.

  • Adolescents are highly susceptible to the influence of their surroundings, making it crucial to provide them with positive role models and a supportive environment.

    Thanh thiếu niên rất dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, do đó việc cung cấp cho các em những hình mẫu tích cực và môi trường hỗ trợ là rất quan trọng.

  • Adolescence is a time of heightened sensitivity to both positive and negative experiences, making it essential to foster healthy relationships and avoid any detrimental ones.

    Tuổi vị thành niên là thời kỳ nhạy cảm hơn với cả những trải nghiệm tích cực và tiêu cực, khiến việc nuôi dưỡng các mối quan hệ lành mạnh và tránh mọi mối quan hệ có hại trở nên cần thiết.

  • Adolescents who experience adversity, such as poverty or trauma, may be at higher risk for poor outcomes in adulthood.

    Thanh thiếu niên gặp phải nghịch cảnh như nghèo đói hoặc chấn thương có thể có nguy cơ cao gặp phải kết quả kém khi trưởng thành.

  • The challenges of adolescence can lead to mental health struggles, such as anxiety and depression.

    Những thách thức của tuổi vị thành niên có thể dẫn đến những vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như lo lắng và trầm cảm.

  • It's critical to promote healthy coping mechanisms and provide resources and support for adolescents who may be struggling with mental health concerns during this stage of development.

    Điều quan trọng là phải thúc đẩy các cơ chế đối phó lành mạnh và cung cấp nguồn lực cũng như hỗ trợ cho thanh thiếu niên có thể đang phải vật lộn với các vấn đề về sức khỏe tâm thần trong giai đoạn phát triển này.