Định nghĩa của từ growing pains

growing painsnoun

đau đớn khi lớn lên

/ˈɡrəʊɪŋ peɪnz//ˈɡrəʊɪŋ peɪnz/

Thuật ngữ "growing pains" dùng để chỉ tình trạng ảnh hưởng đến một số trẻ em trong độ tuổi vị thành niên, thường là từ 3 đến 12 tuổi. Tuy nhiên, mặc dù có tên như vậy, đây không phải là tình trạng bệnh lý liên quan đến sự phát triển thể chất; thay vào đó, đây là một cụm từ thông tục được sử dụng để mô tả sự khó chịu và những cơn đau không thể giải thích được mà một số trẻ em gặp phải trong thời gian này. Nguyên nhân chính xác của chứng đau khi lớn vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng chúng có thể do căng cơ hoặc sử dụng quá mức, đặc biệt là ở những vùng như chân, bàn chân và hông. Mặc dù chứng đau khi lớn có thể gây đau đớn và mất tập trung cho một số trẻ em, nhưng chúng thường tự thuyên giảm và không phải là dấu hiệu của bất kỳ vấn đề y tế nghiêm trọng hoặc lâu dài nào.

namespace

pains that some children feel in their arms and legs when they are growing

những cơn đau mà một số trẻ em cảm thấy ở tay và chân khi chúng đang lớn

emotional worries felt by young people as they grow up

những lo lắng về mặt cảm xúc mà những người trẻ tuổi cảm thấy khi họ lớn lên

problems that are experienced by a company, organization, etc. when it begins operating but that are not likely to last

các vấn đề mà một công ty, tổ chức, v.v. gặp phải khi bắt đầu hoạt động nhưng có thể không kéo dài

Ví dụ:
  • Every business experiences its share of growing pains.

    Mọi doanh nghiệp đều trải qua những khó khăn khi phát triển.