Định nghĩa của từ get ahead

get aheadphrasal verb

tiến lên phía trước

////

Nguồn gốc của cụm từ "get ahead" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi cụm từ này được dùng để mô tả việc tiến lên hoặc tiến về phía trước trong một cuộc đua, đặc biệt là một cuộc đua ngựa. Cụm từ "get" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "tiến lên hoặc tiến lên", trong khi "ahead" có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "trước". Khi thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, nó bắt đầu được áp dụng cho thế giới kinh doanh, nơi nó có nghĩa là đạt được thành công và thăng tiến sự nghiệp. Về cơ bản, cụm từ này có nghĩa là vượt ra khỏi vị trí hoặc tình huống hiện tại của một người để đạt được kết quả tốt hơn, thuận lợi hơn hoặc có lợi hơn. Tóm lại, cụm từ "get ahead" có nguồn gốc từ tiếng lóng đua ngựa vào đầu thế kỷ 19 và đã phát triển để biểu thị mong muốn tiến bộ hoặc thành công, đặc biệt là theo cách chuyên nghiệp hoặc cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • Jane has been working hard to get ahead in her company by taking on extra responsibilities and impressing her boss.

    Jane đã làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong công ty bằng cách đảm nhận thêm trách nhiệm và gây ấn tượng với sếp.

  • In order to get ahead in his career, Tom has been networking with professionals in his industry and attending conferences.

    Để thăng tiến trong sự nghiệp, Tom đã kết nối với các chuyên gia trong ngành và tham dự các hội nghị.

  • With her natural talent and dedication, Emma has gotten ahead quickly in her field, despite being relatively new to the company.

    Với tài năng thiên bẩm và sự tận tâm, Emma đã nhanh chóng tiến bộ trong lĩnh vực của mình, mặc dù cô mới vào công ty.

  • The sales training program we offer provides our employees with the skills they need to get ahead in their careers.

    Chương trình đào tạo bán hàng của chúng tôi cung cấp cho nhân viên những kỹ năng cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Many young professionals find it difficult to get ahead in their industries due to the strong competition and limited opportunities available.

    Nhiều chuyên gia trẻ thấy khó thăng tiến trong ngành của mình do sự cạnh tranh gay gắt và cơ hội hạn chế.

  • To get ahead in a crowded marketplace, our company has focused on developing innovative products and services.

    Để tiến lên trong một thị trường đông đúc, công ty chúng tôi đã tập trung vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo.

  • By showing initiative and taking on challenging projects, Alex has been able to get ahead of his peers and earn a promotion.

    Bằng cách chủ động và đảm nhận các dự án đầy thử thách, Alex đã có thể vượt lên trước các đồng nghiệp và được thăng chức.

  • Some people believe that nepotism is the easiest way to get ahead in business or politics, but it is not a sustainable strategy in the long run.

    Một số người tin rằng chế độ gia đình trị là cách dễ nhất để thăng tiến trong kinh doanh hoặc chính trị, nhưng về lâu dài đây không phải là chiến lược bền vững.

  • In order to get ahead, Sarah knows that she must constantly improve her skills and stay up-to-date with the latest trends in her industry.

    Để tiến xa hơn, Sarah biết rằng cô phải liên tục cải thiện kỹ năng và theo kịp các xu hướng mới nhất trong ngành.

  • In a rapidly changing economy, it can be challenging to get ahead, but with hard work, dedication, and a little bit of luck, anything is possible.

    Trong nền kinh tế thay đổi nhanh chóng, việc tiến lên có thể là thách thức, nhưng với sự chăm chỉ, tận tụy và một chút may mắn, mọi điều đều có thể.