Định nghĩa của từ upskilling

upskillingnoun

nâng cao kỹ năng

/ˈʌpskɪlɪŋ//ˈʌpskɪlɪŋ/

Thuật ngữ "upskilling" là một thuật ngữ tương đối mới được thêm vào tiếng Anh, được đặt ra vào cuối những năm 1990 do tầm quan trọng ngày càng tăng của việc học tập và phát triển tại nơi làm việc. Thuật ngữ này kết hợp các từ "up" (có nghĩa là "improvement" hoặc "advancement") và "skilling" (có nghĩa là "quá trình tiếp thu các kỹ năng mới") để tạo ra một từ mô tả quá trình nâng cao các kỹ năng hiện có hoặc học các kỹ năng mới để trở nên thành thạo hơn trong một lĩnh vực cụ thể. Ý tưởng đằng sau việc nâng cao kỹ năng là cho phép các cá nhân thích nghi với những thay đổi trong vai trò hoặc ngành nghề của họ và tăng cường cơ hội việc làm của họ khi công nghệ và nền kinh tế tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • The company is investing in the upskilling of its employees by providing them with training programs to enhance their skills in digital marketing.

    Công ty đang đầu tư vào việc nâng cao kỹ năng của nhân viên bằng cách cung cấp cho họ các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng về tiếp thị kỹ thuật số.

  • With the rapid advancement of technology, it's essential for workers to continuously upskill to remain competitive in the job market.

    Với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, người lao động cần liên tục nâng cao kỹ năng để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm.

  • Upskilling can also lead to career growth and promotion opportunities within a company.

    Nâng cao kỹ năng cũng có thể dẫn đến cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến trong công ty.

  • The government is promoting upskilling initiatives to bridge the skills gap and boost the overall economic development of the country.

    Chính phủ đang thúc đẩy các sáng kiến ​​nâng cao kỹ năng để thu hẹp khoảng cách kỹ năng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế chung của đất nước.

  • To attract younger generations, some traditional industries are offering upskilling programs in areas like data analytics and artificial intelligence.

    Để thu hút thế hệ trẻ, một số ngành công nghiệp truyền thống đang cung cấp các chương trình nâng cao kỹ năng trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.

  • The upskilling of the workforce through in-house training programs can significantly reduce staff turnover and save costs for companies in the long run.

    Việc nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động thông qua các chương trình đào tạo nội bộ có thể làm giảm đáng kể tình trạng nghỉ việc của nhân viên và tiết kiệm chi phí cho công ty trong thời gian dài.

  • Upskilling is crucial for employees to adapt to new technologies and stay updated with the latest trends in their respective industries.

    Nâng cao kỹ năng là điều cần thiết để nhân viên thích nghi với công nghệ mới và nắm bắt các xu hướng mới nhất trong ngành của mình.

  • Start-ups often need a versatile workforce, and upskilling is imperative for employees to be well-rounded in their skillset.

    Các công ty khởi nghiệp thường cần lực lượng lao động đa năng và việc nâng cao kỹ năng là điều bắt buộc để nhân viên có thể toàn diện về kỹ năng.

  • Upskilling is a vital strategy for organizations looking to increase productivity while achieving a more efficient and motivated workforce.

    Nâng cao kỹ năng là một chiến lược quan trọng đối với các tổ chức muốn tăng năng suất đồng thời xây dựng lực lượng lao động hiệu quả và có động lực hơn.

  • With remote work becoming the new norm, upskilling in virtual collaboration tools and digital communication platforms is essential for a distributed workforce.

    Khi làm việc từ xa đang trở thành chuẩn mực mới, việc nâng cao kỹ năng sử dụng các công cụ cộng tác ảo và nền tảng truyền thông kỹ thuật số là điều cần thiết đối với lực lượng lao động phân tán.

Từ, cụm từ liên quan