Định nghĩa của từ geofencing

geofencingnoun

hàng rào địa lý

/ˈdʒiːəʊfensɪŋ//ˈdʒiːəʊfensɪŋ/

Từ "geofencing" có nguồn gốc từ đầu những năm 2000 trong lĩnh vực viễn thông. Đây là sự kết hợp của hai từ: "geo", bắt nguồn từ "geography" và "fencing", dùng để chỉ ranh giới hoặc đường biên ảo. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hoạt động thiết lập ranh giới ảo hoặc "fences" xung quanh các khu vực địa lý để kích hoạt các hành động hoặc thông báo cụ thể trên thiết bị di động. Điều này đạt được thông qua việc sử dụng công nghệ Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và nhận dạng tần số vô tuyến (RFID). Geofencing lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh quản lý đội xe và hậu cần, cho phép các doanh nghiệp theo dõi và giám sát vị trí của xe và thiết bị. Theo thời gian, công nghệ này đã mở rộng sang các ngành khác, chẳng hạn như tiếp thị, chăm sóc sức khỏe và an ninh, và các ứng dụng của nó trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, geofencing được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm các dịch vụ dựa trên vị trí, tiếp thị theo khoảng cách và điều hướng cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The company uses geofencing to send notifications to users as soon as they step inside a retail store's boundary.

    Công ty sử dụng hàng rào địa lý để gửi thông báo cho người dùng ngay khi họ bước vào ranh giới của cửa hàng bán lẻ.

  • Geofencing is employed by the theme park to deliver promotional offers and discounts to visitors near specific rides and attractions.

    Công viên giải trí sử dụng công nghệ Geofencing để cung cấp các chương trình khuyến mại và giảm giá cho du khách gần các điểm tham quan và trò chơi cụ thể.

  • The travel app uses geofencing to help users locate nearby restaurants and cafes as they explore a new city.

    Ứng dụng du lịch sử dụng công nghệ hàng rào địa lý để giúp người dùng xác định vị trí các nhà hàng và quán cà phê gần đó khi họ khám phá một thành phố mới.

  • The delivery service utilizes geofencing to efficiently manage its fleet and ensure timely deliveries within a specific radius.

    Dịch vụ giao hàng sử dụng hàng rào địa lý để quản lý hiệu quả đội xe của mình và đảm bảo giao hàng đúng hẹn trong một bán kính cụ thể.

  • Geofencing is utilized by the university to automatically unlock doors and grant access to students as they enter designated buildings.

    Trường đại học sử dụng công nghệ Geofencing để tự động mở khóa cửa và cấp quyền ra vào cho sinh viên khi họ vào các tòa nhà được chỉ định.

  • The security system in the apartment complex employs geofencing to send alerts to residents' smartphones if someone attempts to breach its boundary.

    Hệ thống an ninh trong khu chung cư sử dụng hàng rào địa lý để gửi cảnh báo đến điện thoại thông minh của cư dân nếu có ai đó cố gắng xâm phạm ranh giới.

  • Geofencing is implemented by the fitness center to inspire members by tracking their attendance and sending reminders to those who miss workouts.

    Trung tâm thể dục triển khai công nghệ Geofencing để khích lệ các thành viên bằng cách theo dõi sự tham gia của họ và gửi lời nhắc nhở đến những người bỏ lỡ buổi tập luyện.

  • Geofencing enables the museum to provide interactive exhibits, digital maps, and multimedia guides to visitors as they navigate the premises.

    Công nghệ rào địa lý cho phép bảo tàng cung cấp các cuộc triển lãm tương tác, bản đồ kỹ thuật số và hướng dẫn đa phương tiện cho du khách khi họ tham quan khuôn viên.

  • Geofencing assists the career center at the university to connect students with relevant job opportunities and recruiters in the area.

    Geofencing hỗ trợ trung tâm nghề nghiệp tại trường đại học kết nối sinh viên với các cơ hội việc làm và nhà tuyển dụng có liên quan trong khu vực.

  • The language school in the bustling city center employs geofencing to attract potential students who pass by its location repeatedly.

    Trường ngôn ngữ tại trung tâm thành phố nhộn nhịp sử dụng hàng rào địa lý để thu hút những học viên tiềm năng thường xuyên đi qua trường.