Định nghĩa của từ gentlewoman

gentlewomannoun

Người phụ nữ dịu dàng

/ˈdʒentlwʊmən//ˈdʒentlwʊmən/

Từ "gentlewoman" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, phát triển từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "gentil" có nghĩa là "noble" hoặc "xuất thân tốt". Thuật ngữ này đặc biệt ám chỉ một người phụ nữ có địa vị xã hội cao hoặc quý tộc, thường phản ánh cách nuôi dạy và cách cư xử của cô ấy. Thuật ngữ này trái ngược với "gentleman", và mặc dù "gentlewoman" có thể không mang cùng trọng lượng ngày nay, nhưng ý nghĩa lịch sử của nó làm nổi bật tầm quan trọng của xã hội đối với hành vi và dòng dõi của phụ nữ trong quá khứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà lịch sự

meaningngười đàn bà quyền quý

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ

namespace

a woman who belongs to a high social class; a woman who is well educated and has excellent manners

một phụ nữ thuộc tầng lớp xã hội cao; một người phụ nữ được giáo dục tốt và có cách cư xử tuyệt vời

Ví dụ:
  • The dignified lady, with her elegant manners and refined air, was undoubtedly a gentlewoman.

    Người phụ nữ trang nghiêm, với phong thái tao nhã và vẻ ngoài thanh lịch, chắc chắn là một quý bà.

  • The elegant lady in the evening gown entered the room with a gentle grace, exuding a quiet confidence that commanded respect.

    Người phụ nữ thanh lịch trong bộ váy dạ hội bước vào phòng với vẻ duyên dáng nhẹ nhàng, toát lên vẻ tự tin điềm tĩnh khiến người khác phải kính trọng.

  • The kindly and soft-spoken gentlewoman offered a warm smile and a welcoming handshake to her guests.

    Người phụ nữ dịu dàng và nhẹ nhàng này nở nụ cười ấm áp và bắt tay chào đón khách.

  • Her gentle voice, tinged with a refined British accent, accompanied her polished vocabulary.

    Giọng nói nhẹ nhàng của cô, pha chút giọng Anh tao nhã, đi kèm với vốn từ vựng uyên bác của cô.

  • The gentlewoman's manner was courteous and gracious, beckoning her guests to take a seat.

    Người phụ nữ có thái độ lịch sự và ân cần, ra hiệu cho khách ngồi xuống.

used to address or refer to a female member of a legislature, for example the House of Representatives

được sử dụng để xưng hô hoặc đề cập đến một thành viên nữ của cơ quan lập pháp, ví dụ như Hạ viện