Định nghĩa của từ gender bender

gender bendernoun

chuyển đổi giới tính

/ˈdʒendə bendə(r)//ˈdʒendər bendər/

Thuật ngữ "gender bender" được đặt ra vào những năm 1960 trong bối cảnh của phong trào phản văn hóa. Ban đầu, thuật ngữ này được các thành phần bảo thủ sử dụng như một lời lăng mạ tiêu cực để mô tả những cá nhân thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống và thể hiện hành vi hoặc ngoại hình không phù hợp với kỳ vọng của xã hội về nam tính hoặc nữ tính. Từ "gender" bắt đầu trở nên phổ biến trong thời gian này khi sự hiểu biết phức tạp và sắc thái hơn về bản dạng tình dục đang phát triển. "Bender" bắt nguồn từ "bend", ám chỉ rằng ai đó đang đi chệch khỏi chuẩn mực hoặc bẻ cong các quy tắc. Do đó, thuật ngữ "gender bender" theo nghĩa đen có nghĩa là người đang bẻ cong hoặc đi chệch khỏi các vai trò giới tính truyền thống. Cụm từ này có sự cộng hưởng đặc biệt trong thời đại này, vì nó trùng với sự thay đổi xã hội và văn hóa rộng lớn hơn khỏi các chuẩn mực giới tính truyền thống. Nó đã trở thành một cách để các cộng đồng LGBTQ và thay thế giành lại và sở hữu một thuật ngữ đã từng được sử dụng để chống lại họ, khi họ bắt đầu chấp nhận khái niệm về bản dạng giới tính và biểu hiện bên ngoài các nhị phân truyền thống. Ngày nay, "gender bender" vẫn tiếp tục được sử dụng, mặc dù nó ít phổ biến hơn các thuật ngữ khẳng định giới tính hơn như phi nhị phân, giới tính kỳ quặc, chuyển giới và giới tính linh hoạt. Việc sử dụng nó vẫn là một điểm gây tranh cãi trong cộng đồng LGBTQ, với một số người cho rằng thuật ngữ này đã lỗi thời hoặc mang tính xúc phạm, trong khi những người khác vẫn thấy nó trao quyền và phá hoại.

namespace
Ví dụ:
  • Janine's transformed debut as a gender bender on stage was a complete opposite from her regular sedate self, leaving the audience in awe.

    Sự ra mắt đầy biến đổi của Janine với vai trò là người chuyển giới trên sân khấu hoàn toàn trái ngược với hình ảnh điềm tĩnh thường ngày của cô, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The fashion show featuring gender bender styles was quite a spectacle, challenging traditional gender norms in the fashion industry.

    Chương trình trình diễn thời trang với phong cách chuyển đổi giới tính thực sự là một cảnh tượng ngoạn mục, thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống trong ngành thời trang.

  • The protagonist in the movie defied traditional gender roles, making them a true gender bender in every sense of the word.

    Nhân vật chính trong phim đã thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống, khiến họ trở thành người chuyển giới thực sự theo mọi nghĩa của từ này.

  • In her latest album, the singer explores gender fluidity and defies traditional gender norms, making her a true gender bender in the music industry.

    Trong album mới nhất của mình, nữ ca sĩ khám phá sự linh hoạt về giới tính và thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống, khiến cô trở thành người chuyển đổi giới tính thực sự trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The singer's gender bending performances inspired a new subculture, challenging the traditional binary gender system.

    Những màn biểu diễn chuyển đổi giới tính của ca sĩ đã truyền cảm hứng cho một nền văn hóa mới, thách thức hệ thống giới tính nhị phân truyền thống.

  • The artist's gender-bending avatar on social media has amassed a massive following, breaking down barriers and promoting self-expression.

    Hình đại diện chuyển đổi giới tính của nghệ sĩ trên mạng xã hội đã thu hút được lượng người theo dõi lớn, phá vỡ các rào cản và thúc đẩy việc thể hiện bản thân.

  • The runway collection presented by the fashion designer was a celebration of gender fluidity, challenging traditional gender norms.

    Bộ sưu tập thời trang được nhà thiết kế trình làng là sự tôn vinh tính linh hoạt của giới tính, thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống.

  • The protagonist's journey towards their true identity, as a gender bender, was a roller coaster ride filled with acceptance and rejection.

    Hành trình của nhân vật chính đi tìm bản dạng thực sự của mình, với tư cách là người chuyển đổi giới tính, giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc đầy sự chấp nhận và từ chối.

  • The latest episode of the show featured a gender bender comedian who left the audiences craving for more.

    Tập mới nhất của chương trình có sự góp mặt của một diễn viên hài chuyển đổi giới tính khiến khán giả mong muốn được xem thêm.

  • In a society that traditionally expects conformity, being a gender bender can be incredibly daunting, but it can also be empowering for those who want to challenge traditional gender norms.

    Trong một xã hội vốn coi trọng sự tuân thủ, việc trở thành người chuyển đổi giới tính có thể vô cùng đáng sợ, nhưng cũng có thể trao quyền cho những người muốn thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống.