Định nghĩa của từ butch

butchadjective

đồ đồng

/bʊtʃ//bʊtʃ/

Từ "butch" ban đầu dùng để chỉ người bán thịt, người cắt và bán thịt. Vào cuối thế kỷ 19, từ này bắt đầu được dùng như một thuật ngữ lóng để mô tả những người phụ nữ nam tính, đặc biệt là những người có vẻ ngoài hoặc hành vi thô lỗ và không nữ tính. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng những người phụ nữ như vậy giống những người bán thịt ở thái độ hung hăng và không nữ tính. Từ này có ý nghĩa văn hóa rộng hơn trong phong trào đấu tranh cho quyền của người đồng tính vào những năm 1970, khi nó gắn liền với bản dạng đồng tính nữ và được một số phụ nữ sử dụng như một cách tự nhận dạng tự hào và khẳng định. Ngày nay, thuật ngữ này có ý nghĩa phức tạp và đang phát triển hơn, với một số phụ nữ coi nó như một biểu tượng của sự không tuân thủ, trong khi những người khác thích tránh những hàm ý lịch sử của nó và sử dụng các thuật ngữ thay thế.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính

namespace
Ví dụ:
  • Mary loves wearing bright colors, but Charlotte prefers a more butch and masculine style.

    Mary thích mặc đồ màu sáng, nhưng Charlotte lại thích phong cách nam tính và mạnh mẽ hơn.

  • He presented himself as confident and successful at work, but in reality, he was struggling with a debilitating illness.

    Anh ấy luôn tỏ ra tự tin và thành công trong công việc, nhưng thực tế, anh đang phải vật lộn với một căn bệnh quái ác.

  • She has a degree in art history, but she works as an accountant because she wants to provide financially for her family.

    Cô có bằng về lịch sử nghệ thuật, nhưng cô làm kế toán vì muốn chu cấp tài chính cho gia đình.

  • The car sputtered and coughed, but it kept chugging along for another few miles.

    Chiếc xe khựng lại và ho khù khụ, nhưng vẫn tiếp tục chạy thêm vài dặm nữa.

  • The weather was beautiful, but Margaret had to stay inside due to a fever.

    Thời tiết rất đẹp, nhưng Margaret phải ở trong nhà vì bị sốt.

  • The wind was howling and the rain was pouring, but the friends decided to go on their hike anyway.

    Gió hú và mưa như trút nước, nhưng những người bạn vẫn quyết định tiếp tục đi bộ đường dài.

  • The food was expensive, but the quality was worth the price.

    Đồ ăn thì đắt, nhưng chất lượng thì xứng đáng với giá tiền.

  • She had planned a romantic dinner, but he unexpectedly had to cancel at the last minute.

    Cô đã lên kế hoạch cho một bữa tối lãng mạn, nhưng anh bất ngờ phải hủy vào phút cuối.

  • He was a skilled musician, but his career in music never took off.

    Ông là một nhạc sĩ tài năng, nhưng sự nghiệp âm nhạc của ông không bao giờ cất cánh.

  • She worked hard to become a successful businesswoman, but her personal life suffered as a result.

    Bà đã làm việc chăm chỉ để trở thành một nữ doanh nhân thành đạt, nhưng cuộc sống cá nhân của bà lại bị ảnh hưởng.