tính từ
lạ lùng, kỳ quặc
to queer someone's plan: làm hỏng kế hoạch của ai
to queer the pitch for somebody: chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
khả nghi, đáng ngờ
there's something queer about him: hắn ta có vẻ khả nghi
khó ở, khó chịu, chóng mặt
to feel queer: cảm thấy khó chịu
to be queer: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
danh từ
người tình dục đồng giới
to queer someone's plan: làm hỏng kế hoạch của ai
to queer the pitch for somebody: chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả
there's something queer about him: hắn ta có vẻ khả nghi