Định nghĩa của từ genderless

genderlessadjective

không có giới tính

/ˈdʒendələs//ˈdʒendərləs/

Thuật ngữ "genderless" có nguồn gốc từ phong trào nữ quyền những năm 1950 và 1960. Vào thời điểm đó, sự hiểu biết về giới tính được coi là một cấu trúc xã hội và một số nhà nữ quyền cho rằng sự phân biệt nhị phân giữa nam và nữ là hạn chế và áp bức. Khái niệm "genderlessness" xuất hiện như một cách để thách thức và vượt qua các phạm trù giới tính truyền thống. Vào những năm 1960 và 1970, vô tính được sử dụng để mô tả những cá nhân không đồng nhất với các chuẩn mực giới tính truyền thống, bao gồm những cá nhân phi giới tính, những người không tuân theo chuẩn mực giới tính và những người hoàn toàn từ chối các nhãn giới tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho "sexless" hoặc " genderless" để mô tả những cá nhân bị coi là thiếu định nghĩa hoặc bản dạng giới tính. Ngày nay, thuật ngữ "genderless" thường được dùng để mô tả những cá nhân từ chối các phạm trù giới tính truyền thống hoặc thể hiện giới tính theo những cách không phù hợp với kỳ vọng của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The new line of clothing is designed to be genderless, featuring neutral colors and unisex cuts.

    Dòng trang phục mới được thiết kế phi giới tính, với màu sắc trung tính và kiểu dáng phù hợp cho cả nam và nữ.

  • Some social ideologies advocate for a genderless society, where individuals are free to express themselves without societal gender constraints.

    Một số hệ tư tưởng xã hội ủng hộ một xã hội phi giới tính, nơi mọi người có thể tự do thể hiện bản thân mà không bị ràng buộc bởi giới tính xã hội.

  • In many indigenous cultures, there is a tradition of third gender or genderless individuals who embody both masculine and feminine traits.

    Trong nhiều nền văn hóa bản địa, có truyền thống về những cá nhân giới tính thứ ba hoặc phi giới tính, thể hiện cả đặc điểm nam tính và nữ tính.

  • To promote genderless beauty standards, some cosmetic companies are focusing on gender-neutral makeup lines and advertising campaigns.

    Để thúc đẩy tiêu chuẩn vẻ đẹp phi giới tính, một số công ty mỹ phẩm đang tập trung vào các dòng mỹ phẩm và chiến dịch quảng cáo phi giới tính.

  • The non-binary movement is working to challenge traditional gender norms and promote acceptance for genderless identities.

    Phong trào phi nhị nguyên giới đang nỗ lực thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống và thúc đẩy sự chấp nhận các bản dạng phi giới tính.

  • Genderless bathrooms and dressing rooms are gaining popularity in public spaces, allowing individuals to use these facilities based on their personal comfort and preference.

    Phòng tắm và phòng thay đồ phi giới tính đang ngày càng phổ biến ở những nơi công cộng, cho phép mọi người sử dụng những tiện nghi này dựa trên sự thoải mái và sở thích cá nhân.

  • Some artists and performers are experimenting with genderless performance art, blurring the lines between masculinity and femininity onstage.

    Một số nghệ sĩ và người biểu diễn đang thử nghiệm nghệ thuật trình diễn phi giới tính, làm mờ ranh giới giữa nam tính và nữ tính trên sân khấu.

  • In a genderless world, personal pronouns would become less critical as individuals are able to define and express their true gender identity.

    Trong một thế giới phi giới tính, đại từ nhân xưng sẽ trở nên ít quan trọng hơn khi cá nhân có thể xác định và thể hiện bản dạng giới tính thực sự của mình.

  • Using genderless language in the workplace is becoming increasingly common, as bosses and colleagues recognize the importance of making everyone feel included and respected.

    Việc sử dụng ngôn ngữ phi giới tính tại nơi làm việc đang ngày càng trở nên phổ biến, vì các ông chủ và đồng nghiệp nhận ra tầm quan trọng của việc khiến mọi người cảm thấy được hòa nhập và tôn trọng.

  • Through the promotion of genderless education, students are encouraged to develop their own gender identity and challenged to question the traditional gender binaries they encounter.

    Thông qua việc thúc đẩy giáo dục phi giới tính, học sinh được khuyến khích phát triển bản dạng giới tính của riêng mình và được thử thách đặt câu hỏi về các chuẩn mực giới tính truyền thống mà họ gặp phải.