Định nghĩa của từ effeminate

effeminateadjective

ợm

/ɪˈfemɪnət//ɪˈfemɪnət/

Từ "effeminate" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp. Ban đầu, nó mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được đặc trưng bởi sự liên kết với nữ tính, đặc biệt là theo nghĩa tiêu cực hoặc miệt thị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "effēmos" (effēmos, nghĩa là "soft" hoặc "softly") và "fēmos" (fēmos, nghĩa là "man"). Ở Hy Lạp cổ đại, "effeminate" dùng để chỉ một người đàn ông thể hiện hành vi hoặc đặc điểm thường gắn liền với phụ nữ. Điều này có thể bao gồm phong cách ứng xử, trang phục hoặc sở thích được coi là không nam tính. Trong thời kỳ Khai sáng, thuật ngữ này mang hàm ý miệt thị hơn, ám chỉ sự yếu đuối về mặt đạo đức, sự suy đồi và mất đi tính nam tính. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả không chỉ các cá nhân mà còn cả các hoạt động văn hóa và nghệ thuật, chẳng hạn như opera hoặc ballet, được coi là "soft" hoặc "nữ tính". Trong cách sử dụng hiện đại, "effeminate" thường bị chỉ trích vì hàm ý miệt thị và liên quan đến chứng sợ đồng tính.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningyếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)

namespace
Ví dụ:
  • His walk was effeminate, with a sway of the hips and a skip in his steps.

    Dáng đi của anh ta rất nữ tính, với những cú lắc hông và những bước nhảy.

  • The actor's voice was surprisingly effeminate, which caught many viewers off guard.

    Giọng nói của nam diễn viên này lại khá nữ tính, khiến nhiều khán giả bất ngờ.

  • Some men find his effeminate mannerisms endearing, while others find them irritating.

    Một số người đàn ông thấy cách cư xử nữ tính của ông đáng yêu, trong khi những người khác lại thấy khó chịu.

  • The male model's poses were undeniably effeminate, leading to his nickname of the "girly Campbell."

    Tư thế tạo dáng của người mẫu nam này rõ ràng là rất nữ tính, dẫn đến biệt danh của anh là "Campbell nữ tính".

  • The author's literary style was uniquely effeminate, with a flowery use of language and a focus on emotion.

    Phong cách văn chương của tác giả mang nét nữ tính đặc biệt, sử dụng ngôn từ hoa mỹ và tập trung vào cảm xúc.

  • Many men struggle with being too effeminate, fearing it will make them less appealing to their peers.

    Nhiều người đàn ông phải đấu tranh với việc trở nên quá nữ tính, vì sợ rằng điều đó sẽ khiến họ kém hấp dẫn trong mắt bạn bè.

  • The dancers' movements were undeniably effeminate, with a softness in their gestures and a grace in their steps.

    Những chuyển động của các vũ công rõ ràng là nữ tính, với sự mềm mại trong cử chỉ và sự duyên dáng trong từng bước chân.

  • The character's effeminate traits often caused him to be picked on, leading to his permanent state of insecurity.

    Tính cách nữ tính của nhân vật này thường khiến anh bị bắt nạt, dẫn đến tình trạng bất an thường trực.

  • Some say that a man's effeminacy is a reflection of his lack of confidence, while others argue that it is just a part of his personality.

    Một số người cho rằng sự nữ tính của đàn ông phản ánh sự thiếu tự tin của anh ta, trong khi những người khác lại cho rằng đó chỉ là một phần tính cách của anh ta.

  • The politician's effeminate behavior has made him a target for harsh criticism, with some going so far as to call him a "sissy."

    Hành vi yếu đuối của chính trị gia này đã khiến ông trở thành mục tiêu chỉ trích gay gắt, thậm chí một số người còn gọi ông là "kẻ yếu đuối".