Định nghĩa của từ transvestite

transvestitenoun

người chuyển giới

/trænzˈvestaɪt//trænzˈvestaɪt/

Từ "transvestite" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ y khoa để mô tả những cá nhân mặc trang phục truyền thống của người khác giới do các vấn đề về tâm lý. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà tâm lý học và nhà tình dục học người Áo, Tiến sĩ Richard von Kraft-Ebing, người tin rằng hành vi cải trang là dấu hiệu của bệnh lý tâm lý, đặc biệt là ở nam giới. Thuật ngữ "transvestism" ban đầu được sử dụng để mô tả một rối loạn tâm thần trong đó một cá nhân trải qua quá trình nhận dạng giới tính khác giới mạnh mẽ chứ không chỉ là cảm giác thu hút thoáng qua đối với trang phục thường được người khác giới mặc. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi và hiện được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những cá nhân chọn thể hiện mình là người khác giới vì những lý do ngoài bệnh lý tâm lý. Một số người cho rằng việc sử dụng thuật ngữ "transvestite" là lỗi thời và mang tính miệt thị, thay vào đó, họ thích sử dụng các thuật ngữ tự khẳng định hơn như "người cải trang" hoặc "người chuyển giới". Thuật ngữ "transvestite" vẫn xuất hiện trong một số sách giáo khoa y khoa, tâm lý và hướng dẫn chẩn đoán, nhưng việc sử dụng nó đang giảm dần do thái độ và quan điểm thay đổi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại

namespace
Ví dụ:
  • Emma's husband unexpectedly revealed that he was a transvestite, and she struggled to come to terms with his new identity.

    Chồng của Emma bất ngờ tiết lộ rằng anh là người chuyển giới, và cô đã phải đấu tranh để chấp nhận danh tính mới của anh.

  • The transvestite entertainer put on an extravagant show at the local theater, leaving the audience stunned and amazed.

    Nghệ sĩ chuyển giới đã có một chương trình biểu diễn xa hoa tại nhà hát địa phương, khiến khán giả vô cùng sửng sốt và kinh ngạc.

  • The little-known fact about the famous actor was that he had a secret life as a transvestite, dressing up and exploring his feminine side in private.

    Sự thật ít người biết về nam diễn viên nổi tiếng này là anh có một cuộc sống bí mật như một người chuyển giới, ăn mặc và khám phá khía cạnh nữ tính của mình một cách riêng tư.

  • Julia's conservative parents were stunned when she came out as a transvestite, as they had always believed that their daughter was comfortable with her gender identity.

    Cha mẹ bảo thủ của Julia đã rất sửng sốt khi cô công khai mình là người chuyển giới, vì họ luôn tin rằng con gái mình cảm thấy thoải mái với bản dạng giới tính của mình.

  • The transvestite prostitute was a regular on the nightlife scene, offering a unique experience to those seeking something different.

    Gái mại dâm chuyển giới thường xuyên xuất hiện ở các hộp đêm, mang đến trải nghiệm độc đáo cho những ai tìm kiếm điều gì đó khác biệt.

  • Tom, the transvestite activist, fought for the rights of people who identified as neither male nor female, helping to challenge the rigid gender binary.

    Tom, nhà hoạt động chuyển giới, đã đấu tranh cho quyền của những người không xác định mình là nam hay nữ, góp phần thách thức định kiến ​​giới tính cứng nhắc.

  • The thriller author's latest novel explores the twisted psyche of a transvestite killer, leaving readers on the edge of their seats.

    Tiểu thuyết mới nhất của tác giả truyện kinh dị khám phá tâm lý kỳ lạ của một kẻ giết người chuyển giới, khiến độc giả phải nín thở.

  • The therapist specialized in working with people who had gender dysphoria and helped her clients navigate the complex journey of transitioning their identity.

    Chuyên gia trị liệu này chuyên làm việc với những người mắc chứng rối loạn bản dạng giới và giúp khách hàng vượt qua hành trình phức tạp trong quá trình chuyển đổi danh tính.

  • The transvestite beauty queen shocked the world when she won the prestigious national pageant, inspiring others to challenge traditional beauty standards.

    Nữ hoàng sắc đẹp chuyển giới đã gây chấn động thế giới khi cô giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp danh giá cấp quốc gia, truyền cảm hứng cho những người khác thách thức các tiêu chuẩn sắc đẹp truyền thống.

  • In his final days, the transvestite retiree looked back on his life with pride and joy, reminiscing about the love and acceptance he had found in the trans community.

    Trong những ngày cuối đời, người chuyển giới về hưu này nhìn lại cuộc đời mình với niềm tự hào và niềm vui, hồi tưởng về tình yêu thương và sự chấp nhận mà ông đã tìm thấy trong cộng đồng chuyển giới.