Định nghĩa của từ androgynous

androgynousadjective

lưỡng tính

/ænˈdrɒdʒənəs//ænˈdrɑːdʒənəs/

Từ "androgynous" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ các từ tiếng Hy Lạp "anér" (đàn ông) và "gyne" (phụ nữ). Trong y học, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả những cá nhân có đặc điểm thể chất không điển hình của cả nam và nữ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những người không xác định mình là nam hay nữ hoàn toàn, hoặc không tuân theo các chuẩn mực giới tính truyền thống. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này có ý nghĩa văn hóa rộng hơn, đặc biệt là trong bối cảnh cộng đồng chuyển giới và phi nhị phân. Ngày nay, "androgynous" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân thể hiện bản thân theo cách trung lập về giới tính hoặc thay đổi giới tính, thường thông qua ngoại hình, lựa chọn thời trang hoặc phong cách ứng xử của họ. Từ này cũng đã trở thành một tính từ phổ biến để mô tả tính thẩm mỹ, nghệ thuật và thời trang pha trộn hoặc thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningái nam ái nữ (người)

meaning(động vật học) lưỡng tính

meaning(thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa)

namespace
Ví dụ:
  • The model's androgynous features blend masculinity and femininity, making them a true avant-garde icon.

    Những nét tính cách phi giới tính của người mẫu kết hợp giữa nam tính và nữ tính, khiến họ trở thành biểu tượng tiên phong thực sự.

  • From their short hair to their tailored suits, their androgynous style is truly empowering.

    Từ mái tóc ngắn đến bộ vest được thiết kế riêng, phong cách phi giới tính của họ thực sự rất quyền năng.

  • The androgynous fashion trend blurs gender lines, making it a popular choice for those who want to challenge traditional gender norms.

    Xu hướng thời trang phi giới tính xóa nhòa ranh giới giới tính, trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai muốn thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống.

  • The musician's mesmerizing voice and androgynous appearance captivate the audience, making them a true icon in the music industry.

    Giọng hát mê hoặc và vẻ ngoài phi giới tính của nhạc sĩ đã quyến rũ khán giả, khiến họ trở thành biểu tượng thực sự trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The androgynous character in the movie defies gender roles, painting them as a true trailblazer in the gender spectrum.

    Nhân vật phi giới tính trong phim thách thức các vai trò giới tính, khắc họa họ như những người tiên phong thực sự trong quang phổ giới tính.

  • From the cut of their suit to the color of their dress shoes, every detail of this androgynous individual exudes confidence and charm.

    Từ kiểu dáng của bộ vest đến màu sắc của đôi giày, mọi chi tiết của cá nhân phi giới tính này đều toát lên sự tự tin và quyến rũ.

  • The androgynous look is the perfect blend of rugged masculinity and ethereal femininity, making it a choice for those who want to embrace both gender identities.

    Vẻ ngoài phi giới tính là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ nam tính mạnh mẽ và vẻ nữ tính thanh thoát, là sự lựa chọn cho những ai muốn theo đuổi cả hai bản dạng giới.

  • From their leather pants to their silk blouses, their androgynous wardrobe is a true testament to their fearless and confident personality.

    Từ quần da đến áo cánh lụa, tủ đồ phi giới tính của họ là minh chứng thực sự cho tính cách không sợ hãi và tự tin của họ.

  • The androgynous vibe emanating from this person is a perfect combination of sensuality and attainable cool, making them an enigma to the eye.

    Cảm giác phi giới tính tỏa ra từ người này là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự gợi cảm và sự lạnh lùng dễ đạt được, khiến họ trở thành một ẩn số trong mắt mọi người.

  • The androgynous model's appearance challenges common views of gender and invites us to embrace ambiguity and self-expression in our own lives.

    Ngoại hình của người mẫu phi giới tính thách thức quan điểm phổ biến về giới tính và mời gọi chúng ta chấp nhận sự mơ hồ và thể hiện bản thân trong cuộc sống của chính mình.