Định nghĩa của từ gender confirmation

gender confirmationnoun

xác nhận giới tính

/ˈdʒendə kɒnfəmeɪʃn//ˈdʒendər kɑːnfərmeɪʃn/

Thuật ngữ "gender confirmation" đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây như một sự thay thế bao hàm và khẳng định hơn cho thuật ngữ "chuyển đổi giới tính" vốn phổ biến trước đây khi đề cập đến các thủ thuật y tế mà những người chuyển giới sử dụng để điều chỉnh cơ thể vật lý của họ phù hợp với bản dạng giới tính bên trong của họ. Thuật ngữ "chuyển đổi giới tính" từ lâu đã bị chỉ trích vì ám chỉ rằng giới tính của một người chỉ đơn giản là vấn đề thay đổi các đặc điểm thể chất của một người, thay vì thừa nhận các khía cạnh cảm xúc và tâm lý sâu xa của bản dạng giới tính. Nó cũng gợi ý rằng những người chuyển giới chỉ đơn giản là "changing" giới tính ban đầu của họ, thay vì thừa nhận rằng đây là vấn đề về tính xác thực và thể hiện bản thân. Ngược lại, thuật ngữ "gender confirmation" thừa nhận rằng đối với nhiều người chuyển giới, quyết định trải qua các thủ thuật y tế không chỉ đơn thuần là vấn đề mong muốn, mà là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần và hạnh phúc của họ. Nó nhấn mạnh vai trò cơ bản mà sự hiểu biết của một người về giới tính của chính họ có thể đóng góp vào bản dạng tổng thể và ý thức về bản thân của họ. Trong khi một số người cho rằng thuật ngữ "gender confirmation" vẫn có thể quá y khoa hóa hoặc tập trung quá nhiều vào sự biến đổi về mặt thể chất, thì nó đã trở thành thuật ngữ được ưa chuộng trong nhiều cộng đồng y khoa và vận động vì hàm ý tích cực và khẳng định hơn. Cuối cùng, việc lựa chọn thuật ngữ là tùy thuộc vào cá nhân và mỗi cá nhân có thể thích các nhãn khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm và quan điểm của riêng họ về giới tính và bản dạng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and emotional journey, Sarah underwent gender confirmation surgery to finally feel comfortable in her own skin.

    Sau một hành trình dài và đầy cảm xúc, Sarah đã trải qua phẫu thuật chuyển đổi giới tính để cuối cùng cũng cảm thấy thoải mái với chính mình.

  • The doctor explained that the process of gender confirmation involves both physical and emotional transitions.

    Bác sĩ giải thích rằng quá trình xác định giới tính bao gồm cả sự chuyển đổi về mặt thể chất và cảm xúc.

  • Gabriel's decision to undergo gender confirmation surgery was a brave one, as he faced criticism and rejection from his conservative family.

    Quyết định phẫu thuật chuyển giới của Gabriel là một quyết định dũng cảm, khi anh phải đối mặt với sự chỉ trích và phản đối từ gia đình bảo thủ của mình.

  • The hospital offered counseling services to individuals considering gender confirmation, recognizing that the decision was complex and personal.

    Bệnh viện cung cấp dịch vụ tư vấn cho những cá nhân đang cân nhắc việc xác định lại giới tính, vì nhận thấy rằng quyết định này rất phức tạp và mang tính cá nhân.

  • During gender confirmation therapy, Leah learned to accept and celebrate her true gender identity.

    Trong quá trình trị liệu xác định giới tính, Leah đã học cách chấp nhận và tôn trọng bản dạng giới tính thực sự của mình.

  • Some individuals choose to undergo gender confirmation in stages, beginning with hormone replacement therapy and gradually progressing to surgery.

    Một số cá nhân chọn thực hiện quá trình xác định giới tính theo từng giai đoạn, bắt đầu bằng liệu pháp thay thế hormone và dần dần tiến tới phẫu thuật.

  • After undergoing gender confirmation procedures, many people reported feeling happier, more confident, and more authentic.

    Sau khi trải qua các thủ thuật xác định giới tính, nhiều người cho biết họ cảm thấy vui vẻ hơn, tự tin hơn và chân thực hơn.

  • The debate over healthcare coverage for gender confirmation procedures reflects broader discussions about the intersections of healthcare, identity, and human rights.

    Cuộc tranh luận về phạm vi bảo hiểm chăm sóc sức khỏe cho các thủ tục xác định giới tính phản ánh các cuộc thảo luận rộng hơn về mối liên hệ giữa chăm sóc sức khỏe, bản dạng và quyền con người.

  • While some try to belittle gender confirmation as a mere lifestyle choice, it is clear that it is a deeply personal and often transformative decision.

    Trong khi một số người cố gắng coi nhẹ việc xác định giới tính chỉ là một lựa chọn lối sống, thì rõ ràng đây là một quyết định mang tính cá nhân sâu sắc và thường mang tính biến đổi.

  • The world continues to grapple with how to best support and empower those undergoing gender confirmation, recognizing that the journey can be long, complex, and deeply meaningful.

    Thế giới vẫn đang vật lộn tìm cách hỗ trợ và trao quyền tốt nhất cho những người đang trải qua quá trình xác định giới tính, nhận ra rằng hành trình này có thể dài, phức tạp và có ý nghĩa sâu sắc.