Định nghĩa của từ transgender

transgenderadjective

người chuyển giới

/trænzˈdʒendə(r)//trænzˈdʒendər/

Từ "transgender" là một thuật ngữ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố tiếng Latin "trans-" (có nghĩa là "across" hoặc "beyond") với "gender", ám chỉ các vai trò xã hội và văn hóa liên quan đến tình dục. Thuật ngữ này ban đầu được cộng đồng người chuyển giới sử dụng rộng rãi, tìm kiếm một thuật ngữ chính xác và tôn trọng hơn so với thuật ngữ "transsexual" trước đây chỉ tập trung vào các khía cạnh sinh học. Theo thời gian, "transgender" được chấp nhận rộng rãi như một cách bao hàm và chính xác hơn để mô tả những người có bản dạng giới tính khác với giới tính được chỉ định khi sinh ra.

namespace
Ví dụ:
  • Emma, a transgender woman, has been living authentically as her true self for the past two years.

    Emma, ​​một người phụ nữ chuyển giới, đã sống thật với chính mình trong suốt hai năm qua.

  • Max, who was assigned female at birth but identifies as male, is undergoing a process known as transitioning to become more aligned with his true gender identity.

    Max, người được xác định là nữ khi sinh ra nhưng lại tự nhận mình là nam, đang trải qua quá trình chuyển đổi giới tính để phù hợp hơn với bản dạng giới tính thực sự của mình.

  • The company's newly implemented transgender healthcare benefits will provide crucial medical and mental healthcare support for employees who fall under this umbrella identity.

    Chương trình chăm sóc sức khỏe dành cho người chuyển giới mới được công ty triển khai sẽ cung cấp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe y tế và tinh thần quan trọng cho những nhân viên thuộc nhóm này.

  • A recent study has found that a majority of Americans support transgender rights, including issues such as access to public accommodations.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy phần lớn người Mỹ ủng hộ quyền của người chuyển giới, bao gồm các vấn đề như quyền tiếp cận nơi công cộng.

  • The school's policy of accepting transgender students in the gender expression that matches their identity is a crucial step in creating a more inclusive learning environment.

    Chính sách chấp nhận học sinh chuyển giới có biểu hiện giới tính phù hợp với bản dạng của mình của trường là một bước quan trọng trong việc tạo ra một môi trường học tập hòa nhập hơn.

  • Sarah's decision to come out as transgender was a courageous act that led to her finding a sense of peace and authenticity with herself.

    Quyết định công khai mình là người chuyển giới của Sarah là một hành động dũng cảm giúp cô tìm thấy cảm giác bình yên và chân thực với chính mình.

  • Tim, who was born female and then transitioned to male, struggled for years with how best to communicate his identity to others, but now feels more comfortable being open and honest about who he is.

    Tim, người sinh ra là nữ rồi chuyển đổi giới tính thành nam, đã phải vật lộn trong nhiều năm để tìm ra cách tốt nhất để truyền đạt bản dạng của mình với người khác, nhưng giờ đây cảm thấy thoải mái hơn khi cởi mở và trung thực về con người mình.

  • The lack of access to healthcare and safeguards that transgender people often face can have a debilitating impact on their mental health and wellbeing.

    Việc thiếu khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các biện pháp bảo vệ mà người chuyển giới thường phải đối mặt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của họ.

  • As societies become more accepting and understanding of the transgender experience, we are seeing greater numbers of individuals coming forward to embrace their true selves.

    Khi xã hội ngày càng chấp nhận và hiểu biết hơn về trải nghiệm chuyển giới, chúng ta thấy ngày càng nhiều cá nhân tiến tới chấp nhận con người thật của mình.

  • Being transgender is just one aspect of a person's identity, and it shouldn't be used as a means to exclude or mistreat others in any way.

    Chuyển giới chỉ là một khía cạnh trong bản dạng của một người và không nên sử dụng nó như một phương tiện để loại trừ hoặc ngược đãi người khác theo bất kỳ cách nào.