Định nghĩa của từ intersex

intersexadjective

Intersex

/ˈɪntəseks//ˈɪntərseks/

"Intersex" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố tiếng Latin "inter-" có nghĩa là "between" với "sex", ám chỉ những cá nhân sinh ra với các đặc điểm giới tính không phù hợp với định nghĩa điển hình của nam hoặc nữ. Trước "intersex,", nhiều thuật ngữ khác nhau đã được sử dụng, thường mang hàm ý tiêu cực. Trong đó có "hermaphrodite" (từ thần thoại Hy Lạp) và "pseudohermaphrodite", nhấn mạnh cuộc đấu tranh lịch sử cho ngôn ngữ chính xác và tôn trọng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtình trạng chuyển giới tính

namespace
Ví dụ:
  • Doctors discovered that the baby was intersex, having both male and female genitalia, during routine examinations.

    Trong các lần khám sức khỏe định kỳ, các bác sĩ phát hiện em bé là người liên giới tính, có cả cơ quan sinh dục nam và nữ.

  • The athlete's intersex condition caused confusion in the sports world as they were found to have competed in both male and female categories.

    Tình trạng liên giới tính của vận động viên này đã gây hoang mang trong giới thể thao vì họ được phát hiện đã thi đấu ở cả hạng mục nam và nữ.

  • Intersex individuals often face challenges with regards to their reproductive health and have to undergo sensitive medical procedures.

    Những người liên giới tính thường phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến sức khỏe sinh sản và phải trải qua các thủ thuật y tế nhạy cảm.

  • The intersex rights movement aims to protect the rights of people with intersex conditions, who have historically faced prejudice and medical interventions without their consent.

    Phong trào đấu tranh cho quyền của người liên giới tính nhằm mục đích bảo vệ quyền của những người mắc tình trạng liên giới tính, những người trước đây đã phải đối mặt với sự kỳ thị và can thiệp y tế mà không có sự đồng ý của họ.

  • Medical professionals have begun to move away from surgically correcting intersex conditions at birth, instead allowing individuals to decide whether they want to undergo any procedures in adulthood.

    Các chuyên gia y tế đã bắt đầu không còn phẫu thuật để điều chỉnh tình trạng liên giới tính khi sinh ra nữa mà thay vào đó, cho phép mọi người tự quyết định xem họ có muốn trải qua bất kỳ thủ thuật nào khi trưởng thành hay không.

  • Intersex individuals often struggle to find accurate and inclusive language to describe their bodies and identities.

    Những người liên giới tính thường gặp khó khăn trong việc tìm ra ngôn ngữ chính xác và bao hàm để mô tả cơ thể và bản dạng của họ.

  • Despite being born with an intersex condition, many people identify strongly as either male or female, or as gender-nonconforming.

    Mặc dù sinh ra với tình trạng liên giới tính, nhiều người vẫn tự nhận mình là nam hoặc nữ, hoặc là người không theo chuẩn giới tính.

  • The actress's intersex condition was a closely guarded secret for many years, as she feared being stigmatized and losing work in the industry.

    Tình trạng liên giới tính của nữ diễn viên là một bí mật được giữ kín trong nhiều năm, vì cô sợ bị kỳ thị và mất việc trong ngành.

  • The team of scientists is working to better understand the genetic and biological factors that contribute to intersex conditions, in order to improve medical treatments and understandings of bodily variation.

    Nhóm các nhà khoa học đang nỗ lực tìm hiểu rõ hơn về các yếu tố di truyền và sinh học góp phần gây ra tình trạng liên giới tính, nhằm cải thiện các phương pháp điều trị y tế và hiểu biết về sự khác biệt của cơ thể.

  • The intersex community is calling for greater education and awareness around intersex conditions, as well as more protections against unnecessary medical interventions.

    Cộng đồng liên giới tính đang kêu gọi nâng cao nhận thức và giáo dục về tình trạng liên giới tính, cũng như bảo vệ nhiều hơn trước các can thiệp y tế không cần thiết.