Định nghĩa của từ gender identity

gender identitynoun

nhận dạng giới tính

/ˈdʒendər aɪdentəti//ˈdʒendər aɪdentəti/

Thuật ngữ "gender identity" ám chỉ cảm giác bên trong của một người về việc là nam, nữ, cả hai hoặc không phải. Đây là một phần thiết yếu trong khái niệm bản thân của một cá nhân và có thể khác với giới tính được chỉ định khi sinh ra hoặc các vai trò và kỳ vọng về giới tính liên quan đến giới tính sinh học của họ. Khái niệm bản dạng giới xuất hiện vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, khi sự hiểu biết hiện đại về giới tính và tình dục phát triển. Nó phản ánh nhận thức ngày càng tăng về sự tương tác phức tạp giữa giới tính sinh học, bản dạng giới và các chuẩn mực xã hội xung quanh các vai trò và biểu hiện giới tính. Thuật ngữ "gender identity" đã thay thế các thuật ngữ trước đó như "bản dạng tình dục" và "vai trò giới" được coi là quá hẹp hoặc không chính xác khi mô tả những trải nghiệm đa dạng của những người chuyển giới, phi nhị phân và liên giới tính. Từ đó, nó đã trở thành một phần cơ bản của ngôn ngữ và diễn ngôn xung quanh các nhóm thiểu số về giới tính và tình dục, quyền con người và công lý xã hội. Tóm lại, từ "gender identity" phản ánh sự công nhận rằng cảm giác sâu sắc nhất của một người về việc là nam, nữ, cả hai hoặc không phải cũng quan trọng như giới tính sinh học của họ trong việc hiểu được các chiều kích phong phú và đa dạng của bản dạng con người.

namespace
Ví dụ:
  • Jane struggled with her gender identity for years, trying to understand why she felt more comfortable in men's clothing and relieved at the thought of not having periods.

    Jane đã đấu tranh với bản dạng giới tính của mình trong nhiều năm, cố gắng hiểu tại sao cô cảm thấy thoải mái hơn khi mặc quần áo nam giới và nhẹ nhõm khi nghĩ đến việc không có kinh nguyệt.

  • The medical community has recognized the importance of respecting a person's gender identity and treating them with sensitivity and care.

    Cộng đồng y tế đã nhận ra tầm quan trọng của việc tôn trọng bản dạng giới tính của một người và đối xử với họ một cách tế nhị và cẩn thận.

  • In some cultures, gender identity is strictly defined by biological sex, while in others, it is a more fluid and complex concept.

    Ở một số nền văn hóa, bản dạng giới được xác định chặt chẽ dựa trên giới tính sinh học, trong khi ở những nền văn hóa khác, đây là một khái niệm phức tạp và linh hoạt hơn.

  • As a non-binary person, Max prefers to use they/them pronouns and does not identify exclusively as male or female.

    Là một người phi nhị nguyên giới, Max thích sử dụng đại từ họ/họ và không xác định mình là nam hay nữ.

  • Emma's gender identity is a source of pride for her, and she is an outspoken advocate for transgender rights.

    Bản dạng giới tính của Emma là niềm tự hào của cô và cô là người ủng hộ mạnh mẽ quyền của người chuyển giới.

  • Some individuals experience gender dysphoria, a condition where their assigned gender at birth does not match their internal sense of self.

    Một số cá nhân mắc chứng rối loạn bản dạng giới, một tình trạng mà giới tính được chỉ định khi sinh ra không khớp với cảm nhận bên trong của họ về bản thân.

  • The concept of gender identity has evolved over time, with more people embracing a broader spectrum of gender expressions and identities.

    Khái niệm về bản dạng giới đã phát triển theo thời gian, khi ngày càng nhiều người chấp nhận phổ rộng hơn các biểu hiện và bản dạng giới.

  • While some people may feel comfortable in the bodies they were born into, for others, understanding their gender identity can be a complex and difficult journey.

    Trong khi một số người có thể cảm thấy thoải mái với cơ thể mình sinh ra, thì với những người khác, việc hiểu được bản dạng giới tính của mình có thể là một hành trình phức tạp và khó khăn.

  • It's essential to respect a person's gender identity, regardless of whether it matches traditional gender roles or expectations.

    Điều quan trọng là phải tôn trọng bản dạng giới tính của một người, bất kể nó có phù hợp với vai trò hoặc kỳ vọng giới tính truyền thống hay không.

  • Society still has a lot to learn about gender identity, and it's crucial to continue educating ourselves and fostering acceptance and understanding.

    Xã hội vẫn còn nhiều điều phải học về bản dạng giới và điều quan trọng là phải tiếp tục giáo dục bản thân và thúc đẩy sự chấp nhận và hiểu biết.