Định nghĩa của từ gender reassignment

gender reassignmentnoun

chuyển đổi giới tính

/ˌdʒendə ˌriːəˈsaɪnmənt//ˌdʒendər ˌriːəˈsaɪnmənt/

Thuật ngữ "gender reassignment" dùng để chỉ một thủ thuật y khoa và phẫu thuật được thực hiện bởi các cá nhân để thay đổi các đặc điểm thể chất và xã hội của họ, nhằm điều chỉnh bản dạng giới của họ phù hợp với giới tính mà họ cảm thấy bên trong. Bản thân thuật ngữ này là một thuật ngữ tương đối mới được thêm vào từ vựng y khoa, đã được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 20. Khái niệm phẫu thuật chuyển đổi giới tính, hay còn gọi là phẫu thuật chuyển đổi giới tính, có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà nội tiết học tiên phong như Harry Benjamin và Christopher Godwin tiên phong trong các kỹ thuật thay đổi hóa học cơ thể để tạo ra các hiệu ứng hình thái. Vào những năm 1950 và 1960, một số bác sĩ đã phát triển các kỹ thuật phẫu thuật để thay đổi các đặc điểm giới tính thứ cấp của cơ thể, chẳng hạn như làm to ngực và loại bỏ lông mặt và lông cơ thể, ở những phụ nữ tự nhận mình là nam giới, trong khi những người khác phát triển các phương pháp để làm giọng nói trầm hơn và xây dựng khối lượng cơ ở những người đàn ông tự nhận mình là nữ giới. Thuật ngữ "gender reassignment" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1970, như một sự thay thế nhạy cảm và bao hàm hơn cho thuật ngữ y khoa thời bấy giờ, tập trung vào giải phẫu y khoa của bộ phận sinh dục thay vì các khía cạnh tâm lý và xã hội của bản dạng giới. Thuật ngữ này được chấp nhận trong các tài liệu y khoa và tâm lý trong những năm 1980 và 1990 như một phần của hoạt động ủng hộ rộng rãi hơn cho quyền và sự công nhận của người chuyển giới. Ngày nay, thuật ngữ "gender reassignment" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y khoa và pháp lý để mô tả quá trình mà các cá nhân trải qua các thủ thuật phẫu thuật và y tế để điều chỉnh bản dạng thể chất và xã hội của họ phù hợp với ý thức giới tính bên trong của họ. Mặc dù các chi tiết chính xác của các thủ thuật này có thể khác nhau rất nhiều tùy theo từng cá nhân, nhưng chúng thường bao gồm sự kết hợp của liệu pháp thay thế hormone, phẫu thuật để thay đổi bộ phận sinh dục và các thủ thuật để thay đổi các đặc điểm giới tính thứ cấp, chẳng hạn như thu nhỏ ngực hoặc tạo hình ngực. Tóm lại, thuật ngữ "gender reassignment" phản ánh sự công nhận rằng quá trình thay đổi các đặc điểm cơ thể và xã hội của một người không chỉ liên quan đến những thay đổi về thể chất mà còn bao gồm các thực tế tâm lý và xã hội phức tạp và đan xen của bản dạng giới.

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing gender reassignment surgery, Sarah now identifies as a woman.

    Sau khi trải qua phẫu thuật chuyển đổi giới tính, Sarah hiện đã xác định mình là phụ nữ.

  • The decision to pursue gender reassignment was a difficult one for Tom, but he ultimately felt it was the right choice for him.

    Quyết định thực hiện phẫu thuật chuyển đổi giới tính là một quyết định khó khăn đối với Tom, nhưng cuối cùng anh cảm thấy đó là lựa chọn đúng đắn dành cho mình.

  • The organization provides counseling and support for individuals considering gender reassignment.

    Tổ chức này cung cấp tư vấn và hỗ trợ cho những cá nhân đang cân nhắc việc chuyển đổi giới tính.

  • The doctor specializes in providing medical care for individuals undergoing gender reassignment.

    Bác sĩ chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho những người trải qua quá trình chuyển đổi giới tính.

  • Liam's gender reassignment journey has been a long and complicated one, but he is now happier than ever in his true identity.

    Hành trình chuyển đổi giới tính của Liam là một hành trình dài và phức tạp, nhưng giờ đây anh ấy hạnh phúc hơn bao giờ hết với danh tính thực sự của mình.

  • The educational program aims to raise awareness and reduce stigma surrounding gender reassignment.

    Chương trình giáo dục nhằm mục đích nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị liên quan đến việc chuyển đổi giới tính.

  • The healthcare provider recognizes the importance of treating individuals undergoing gender reassignment with respect and sensitivity.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhận thức được tầm quan trọng của việc đối xử với những người trải qua quá trình chuyển đổi giới tính một cách tôn trọng và tế nhị.

  • Sarah's decision to undergo gender reassignment was met with both support and confusion from her loved ones.

    Quyết định chuyển đổi giới tính của Sarah nhận được cả sự ủng hộ lẫn phản đối từ những người thân yêu của cô.

  • The law protects individuals who have undergone gender reassignment from employment or housing discrimination.

    Luật bảo vệ những người đã chuyển đổi giới tính khỏi sự phân biệt đối xử trong việc làm hoặc nhà ở.

  • Tom's partner stood by his side through the ups and downs of his gender reassignment journey.

    Người bạn đời của Tom đã luôn sát cánh cùng anh trong suốt những thăng trầm của hành trình chuyển đổi giới tính.