Định nghĩa của từ botanist

botanistnoun

nhà thực vật học

/ˈbɒtənɪst//ˈbɑːtənɪst/

Từ "botanist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Từ tiếng Hy Lạp "botane" (βότανα) có nghĩa là "plant", và hậu tố "-ist" là một dạng thức phổ biến trong tiếng Hy Lạp dùng để chỉ một người thực hành hoặc nghiên cứu một lĩnh vực cụ thể. Do đó, "botanist" theo nghĩa đen có nghĩa là "người nghiên cứu hoặc trồng trọt thực vật". Thuật ngữ "botanist" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "botanē" kết hợp với hậu tố "-ist". Lần đầu tiên từ này được ghi nhận là vào năm 1470, trong một văn bản y khoa tiếng Latin do một bác sĩ người Ý tên là Simonae viết. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến và lan rộng khắp châu Âu, trở thành thuật ngữ chuẩn để chỉ một người nghiên cứu hoặc làm việc với thực vật. Ngày nay, các nhà thực vật học đóng vai trò thiết yếu trong các lĩnh vực như nông nghiệp, bảo tồn và y học, và công việc của họ giúp chúng ta hiểu rõ hơn và đánh giá cao sự đa dạng to lớn của thực vật trên hành tinh của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà thực vật học

namespace
Ví dụ:
  • The botanist carefully examined the unique plant specimens she had collected during her recent field trip.

    Nhà thực vật học đã cẩn thận kiểm tra các mẫu thực vật độc đáo mà cô đã thu thập được trong chuyến thực địa gần đây.

  • As a renowned botanist, Dr. Johnson was invited to speak at the annual plant science conference.

    Là một nhà thực vật học nổi tiếng, Tiến sĩ Johnson được mời đến phát biểu tại hội nghị khoa học thực vật thường niên.

  • The botanist's passion for identifying and classifying plant species led her to discover a new genus.

    Niềm đam mê của nhà thực vật học trong việc xác định và phân loại các loài thực vật đã dẫn bà đến việc khám phá ra một chi mới.

  • During her research, the botanist discovered a rare species of orchid that had not been documented before.

    Trong quá trình nghiên cứu, nhà thực vật học đã phát hiện ra một loài lan quý hiếm chưa từng được ghi nhận trước đây.

  • The botanist's expertise in plant taxonomy helped her to accurately determine the relationship between various plant families.

    Chuyên môn của nhà thực vật học về phân loại thực vật đã giúp bà xác định chính xác mối quan hệ giữa các họ thực vật khác nhau.

  • The botanist's affinity for botany began at an early age when she frequently accompanied her father, an avid gardener, to the local botanical garden.

    Niềm đam mê thực vật học của nhà thực vật học này bắt đầu từ khi bà còn nhỏ khi bà thường xuyên đi cùng cha mình, một người làm vườn nhiệt thành, đến vườn bách thảo địa phương.

  • The botanist's research has led to the development of new plant-based medicines that have the potential to revolutionize the healthcare industry.

    Nghiên cứu của nhà thực vật học này đã dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc mới có nguồn gốc thực vật có tiềm năng cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe.

  • As a botanist, Sara faced numerous challenges in identifying the correct plant species during her herbarium examinations.

    Là một nhà thực vật học, Sara phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc xác định đúng loài thực vật trong quá trình kiểm tra tiêu bản thực vật.

  • The botanist's laboratory experiments focused on understanding the intricate molecular mechanisms underlying plant development.

    Các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm của nhà thực vật học tập trung vào việc tìm hiểu các cơ chế phân tử phức tạp liên quan đến sự phát triển của thực vật.

  • The botanist's dedication to her field has earned her countless awards and accolades, solidifying her reputation as a leader in plant science research.

    Sự cống hiến của nhà thực vật học cho lĩnh vực của mình đã mang về cho bà vô số giải thưởng và danh hiệu, củng cố danh tiếng của bà như một nhà lãnh đạo trong nghiên cứu khoa học thực vật.