Định nghĩa của từ picker

pickernoun

người nhặt đồ

/ˈpɪkə(r)//ˈpɪkər/

Từ "picker" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 khi nó được dùng để mô tả một người hái hoặc chọn thứ gì đó, chẳng hạn như trái cây hoặc hoa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau. Vào cuối thế kỷ 15, "picker" dùng để chỉ một người hái hoặc chọn một cách cẩn thận, thường được dùng trong bối cảnh lựa chọn thực phẩm hoặc các hàng hóa tiêu dùng khác. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, dùng để mô tả một người được coi là "người kén ăn" hoặc người quá kén chọn hoặc cầu kỳ. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "picker" có ý nghĩa mới vào những năm 1960 và 1970 thông qua sự phát triển của nhạc dân gian và nhạc blues, đặc biệt là trong truyền thống nhạc blues Delta. "picker" dùng để chỉ một nghệ sĩ guitar điêu luyện có thể gảy hoặc đánh dây đàn guitar của họ một cách chính xác và nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hái

meaningngười nhặt

meaningđồ mở, đồ nạy (ổ khoá)

namespace
Ví dụ:
  • The child eagerly picked out a toy from the shelf at the toy store.

    Đứa trẻ háo hức chọn một món đồ chơi từ kệ ở cửa hàng đồ chơi.

  • The gardener carefully picked off the dead blooms from the rose bush.

    Người làm vườn cẩn thận ngắt những bông hoa đã tàn khỏi bụi hoa hồng.

  • The coach picked out the star players for the upcoming game.

    Huấn luyện viên đã chọn ra những cầu thủ ngôi sao cho trận đấu sắp tới.

  • The painter selected a palette of bright colors for the new mural.

    Người họa sĩ đã chọn bảng màu tươi sáng cho bức tranh tường mới.

  • The chef picked out the freshest ingredients from the market.

    Đầu bếp đã chọn những nguyên liệu tươi ngon nhất từ ​​chợ.

  • The jeweler chose a stunning diamond to set in the ring.

    Người thợ kim hoàn đã chọn một viên kim cương tuyệt đẹp để gắn vào chiếc nhẫn.

  • The librarian picked out a selection of books for the book club.

    Người thủ thư đã chọn một số sách cho câu lạc bộ sách.

  • The fashionista carefully picked out every item in her outfit.

    Người đẹp thời trang này đã cẩn thận lựa chọn từng món đồ trong bộ trang phục của mình.

  • The chef picked out the wobbly tomatoes from the salad.

    Đầu bếp đã chọn những quả cà chua mềm ra khỏi đĩa salad.

  • The homeowner picked out a contractor to renovate their kitchen.

    Chủ nhà đã chọn một nhà thầu để cải tạo nhà bếp.

Từ, cụm từ liên quan