Định nghĩa của từ herbalist

herbalistnoun

nhà thảo dược

/ˈhɜːbəlɪst//ˈɜːrbəlɪst/

Từ "herbalist" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "herbier", dùng để chỉ người trồng trọt và bán thảo mộc cho mục đích y học. Vào thời Trung cổ, kiến ​​thức về thảo mộc làm thuốc được truyền qua Giáo hội Công giáo và các tu viện trở thành trung tâm trồng trọt và nghiên cứu các loại cây này. Từ tiếng Anh "herbalist" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 và dùng để chỉ người chế biến và phân phối các loại thuốc thảo mộc. Các loại thuốc này là một phần quan trọng của y học cổ truyền, vì nhiều người tin rằng bệnh tật có thể được chữa khỏi bằng các loại thuốc tự nhiên làm từ thảo mộc và thực vật. Theo thời gian, kiến ​​thức về thuốc thảo mộc đã lan rộng ra ngoài các tu viện và ra toàn xã hội. Các nhà thảo mộc học đã trở thành những thành viên được kính trọng trong cộng đồng của họ và nhiều hiệu thuốc, hiệu thuốc và các doanh nghiệp khác đã thành lập tập trung vào việc bán và phân phối các loại thuốc thảo mộc. Ngày nay, từ "herbalist" chủ yếu dùng để chỉ người được đào tạo và giáo dục về việc sử dụng thảo mộc cho mục đích y học. Các nhà thảo dược có thể làm việc như những người hành nghề chăm sóc sức khỏe, cố vấn hoặc nhà nghiên cứu, và họ thường hợp tác với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế toàn diện. Nghiên cứu về y học thảo dược tiếp tục phát triển, vì các nghiên cứu mới làm sáng tỏ những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của các loại thảo mộc và phương thuốc khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trồng và bán cây cỏ làm thuốc

meaningnhà nghiên cứu về cỏ

namespace
Ví dụ:
  • My local herbalist has helped me find natural remedies for my allergies.

    Bác sĩ thảo dược địa phương đã giúp tôi tìm ra phương pháp chữa dị ứng tự nhiên.

  • Herbalists believe that plants have powerful healing properties, and many people turn to them for holistic health care.

    Các nhà thảo dược học tin rằng thực vật có đặc tính chữa bệnh mạnh mẽ và nhiều người tìm đến chúng để chăm sóc sức khỏe toàn diện.

  • The herbalist recommended a blend of ginger, lemon balm, and chamomile to soothe my upset stomach.

    Người bán thuốc thảo dược khuyên tôi nên dùng hỗn hợp gừng, tía tô đất và hoa cúc để làm dịu cơn đau dạ dày của tôi.

  • Herbalists are trained to understand the chemical properties of plants and how they can be used to treat various ailments.

    Các nhà thảo dược học được đào tạo để hiểu được tính chất hóa học của thực vật và cách chúng có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.

  • I saw an herbalist for my anxiety and learned how to create a calming tea made from passiflora and rose petals.

    Tôi đã đến gặp một bác sĩ thảo dược để chữa chứng lo âu của mình và học cách pha chế một loại trà làm dịu từ hoa lạc tiên và cánh hoa hồng.

  • Herbalists believe that nature has provided us with everything we need to heal and maintain our health.

    Các nhà thảo dược học tin rằng thiên nhiên đã cung cấp cho chúng ta mọi thứ cần thiết để chữa bệnh và duy trì sức khỏe.

  • The herbalist prescribed a tincture made from milk thistle and licorice root to help support my liver.

    Người bán thuốc đã kê đơn một loại thuốc làm từ cây kế sữa và rễ cam thảo để hỗ trợ gan của tôi.

  • Herbalists have been using plants in traditional medicine for centuries, and their knowledge is passed down through families and communities.

    Các nhà thảo dược học đã sử dụng thực vật trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ và kiến ​​thức của họ được truyền lại qua nhiều gia đình và cộng đồng.

  • The herbalist advised me to avoid caffeinated tea and instead drink a infusion of mint and lemon balm for relaxation.

    Người bán thảo dược khuyên tôi nên tránh xa trà có chứa caffein và thay vào đó hãy uống một tách trà bạc hà và lá chanh để thư giãn.

  • Herbalists continue to be a popular choice for those seeking natural health care, as they offer a more holistic and less invasive form of treatment.

    Phương pháp thảo dược vẫn là lựa chọn phổ biến cho những người tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe tự nhiên vì họ cung cấp hình thức điều trị toàn diện hơn và ít xâm lấn hơn.