Định nghĩa của từ environmentalist

environmentalistnoun

Nhà môi trường học

/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst//ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/

Từ "environmentalist" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tác động của con người lên thế giới tự nhiên. Có lẽ nó bắt nguồn từ "environment", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "environ" có nghĩa là "around" hoặc "bao quanh". Hậu tố "-ist", phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị một người tin tưởng hoặc thực hành một điều gì đó. Do đó, "environmentalist" đã trở thành biểu tượng cho những cá nhân tận tụy bảo vệ và gìn giữ môi trường tự nhiên.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

namespace
Ví dụ:
  • Jane has always been passionate about protecting the environment, making her a devoted environmentalist.

    Jane luôn đam mê bảo vệ môi trường, điều này khiến cô trở thành một nhà bảo vệ môi trường tận tụy.

  • As an environmentalist, Tom values sustainability and is dedicated to finding eco-friendly solutions.

    Là một nhà bảo vệ môi trường, Tom coi trọng tính bền vững và luôn nỗ lực tìm kiếm các giải pháp thân thiện với môi trường.

  • Emma, being an environmentalist, believes that small steps can lead to significant changes in reducing carbon footprints.

    Là một nhà bảo vệ môi trường, Emma tin rằng những bước đi nhỏ có thể tạo ra những thay đổi đáng kể trong việc giảm lượng khí thải carbon.

  • The local community rally carries a message from environmentalists demanding immediate action to tackle climate change issues.

    Cuộc biểu tình của cộng đồng địa phương truyền tải thông điệp từ các nhà môi trường yêu cầu hành động ngay lập tức để giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu.

  • In his speech, the environmentalist urged the government to take living conditions for future generations into account.

    Trong bài phát biểu của mình, nhà môi trường học đã kêu gọi chính phủ quan tâm đến điều kiện sống của các thế hệ tương lai.

  • The green organisation founded by the environmentalist is aimed at raising environmental awareness amongst the youth.

    Tổ chức xanh do nhà môi trường học thành lập này có mục đích nâng cao nhận thức về môi trường trong giới trẻ.

  • The environmentalist began her campaign against plastic pollution, encouraging people to say no to single-use plastics and reusable options.

    Nhà bảo vệ môi trường đã bắt đầu chiến dịch chống ô nhiễm nhựa bằng cách khuyến khích mọi người nói không với nhựa dùng một lần và thay thế bằng các sản phẩm có thể tái sử dụng.

  • The environmentalist's mission to save endangered species, promote wildlife conservation and protection of national reserves persisted for decades.

    Sứ mệnh của các nhà bảo vệ môi trường là cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng, thúc đẩy bảo tồn động vật hoang dã và bảo vệ các khu bảo tồn quốc gia đã kéo dài trong nhiều thập kỷ.

  • The environmentalist's initiatives to introduce solar roofs have been crucial in decreasing reliance on non-renewable sources of energy.

    Sáng kiến ​​lắp đặt mái nhà năng lượng mặt trời của nhà bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo.

  • The collaboration between the environmental group and the manufacturers was aimed at finding sustainable alternatives for the community's daily usage, ensuring that the environment is protected.

    Sự hợp tác giữa nhóm môi trường và các nhà sản xuất nhằm mục đích tìm ra các giải pháp thay thế bền vững cho nhu cầu sử dụng hàng ngày của cộng đồng, đảm bảo bảo vệ môi trường.