Định nghĩa của từ beano

beanonoun

đậu

/ˈbiːnəʊ//ˈbiːnəʊ/

Từ "beano" có nguồn gốc rất thú vị. Nó không liên quan gì đến bộ phim thiếu nhi nổi tiếng "Bee Movie" hay một loại đậu mới. Thuật ngữ "beano" thực ra có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, cụ thể là ở khu ổ chuột London. Vào thời điểm đó, nó ám chỉ một loại hình giải trí dành cho người lớn, thường được tổ chức tại các quán rượu hoặc câu lạc bộ, nơi những người tham gia sẽ thi xem ai có thể xì hơi to nhất hoặc thường xuyên nhất. Những sự kiện này thường có nhạc và khiêu vũ, và thuật ngữ "beano" được đặt ra để mô tả bầu không khí ồn ào. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý vô tư, vui tươi hơn và trở thành cách nói giảm nói tránh cho bất kỳ loại sự kiện ồn ào, náo nhiệt nào. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng ở Vương quốc Anh để mô tả các bữa tiệc, buổi tụ tập hoặc thậm chí chỉ là một buổi tối vui vẻ với bạn bè.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) (như) bean

namespace
Ví dụ:
  • Spending the afternoon playing board games and eating beano was a treat that the whole family enjoyed.

    Dành buổi chiều chơi trò chơi cờ bàn và ăn beano là niềm vui mà cả gia đình đều thích.

  • Salad seems like a healthy choice, but sometimes you just crave the taste of a classic beano meal.

    Salad có vẻ là một lựa chọn lành mạnh, nhưng đôi khi bạn chỉ thèm hương vị của một bữa ăn beano cổ điển.

  • The annual beano festival was a blast, with more beans being consumed than anyone could count.

    Lễ hội đậu thường niên diễn ra vô cùng sôi động, với lượng đậu được tiêu thụ nhiều đến mức không ai có thể đếm xuể.

  • The beano machines in the arcade were always popular, with kids lining up to win enough tickets for a giant stuffed animal.

    Các máy chơi beano trong khu trò chơi điện tử luôn được ưa chuộng, trẻ em xếp hàng dài để giành đủ vé mua một con thú nhồi bông khổng lồ.

  • The recipe for grandma's famous beano casserole was a closely guarded family secret.

    Công thức làm món đậu hầm nổi tiếng của bà là một bí mật gia đình được giữ kín.

  • After a long day of hiking, nothing hit the spot like a warm and hearty bowl of beano soup.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, không gì tuyệt vời hơn một bát súp đậu ấm nóng và bổ dưỡng.

  • The vintage beano comics collected by dad were worth a small fortune, reminding everyone that the classic childhood favorite wasn't just a meal—it was a cultural phenomenon.

    Những cuốn truyện tranh beano cổ điển mà bố sưu tầm có giá trị rất lớn, nhắc nhở mọi người rằng món ăn yêu thích thời thơ ấu này không chỉ là một bữa ăn mà còn là một hiện tượng văn hóa.

  • To say that the beano buffet at the community center was a hit would be an understatement. People were lined up around the block.

    Nói rằng tiệc buffet đậu ở trung tâm cộng đồng là một thành công thì quả là nói giảm nói tránh. Mọi người xếp hàng dài quanh khu nhà.

  • Grandpa took one look at the pile of dirty dishes in the sink and declared that they needed a new strategy to combat the post-beano meal mess.

    Ông nội nhìn vào đống bát đĩa bẩn trong bồn rửa và tuyên bố rằng họ cần một chiến lược mới để giải quyết tình trạng bừa bộn sau bữa ăn.

  • Even as an adult, the smell of beano was enough to transport me back to carefree childhood afternoons with my family.

    Ngay cả khi đã trưởng thành, mùi đậu vẫn đủ đưa tôi trở về những buổi chiều vô tư lự thời thơ ấu cùng gia đình.

Từ, cụm từ liên quan