Định nghĩa của từ fart

fartverb

đánh rắm

/fɑːt//fɑːrt/

Nguồn gốc của từ "fart" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ chứng đầy hơi và xì hơi. Một lời giải thích có thể có cho nguồn gốc của "fart" là nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feortan", có nghĩa là "xì hơi". Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ "feoh", có nghĩa là "property" hoặc "sự giàu có" và "hytan", có nghĩa là "đẩy". Ý tưởng đằng sau lý thuyết này là vào thời Trung cổ, chứng đầy hơi được coi là dấu hiệu của hơi thoát ra từ cơ thể khi chuẩn bị sinh nở và do đó, nó là một nguồn tài nguyên có giá trị và được thèm muốn, do đó có mối liên hệ với "feoh". Một lý thuyết khác cho rằng "fart" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "fatr", có nghĩa là "vô ích", được dùng để mô tả cơn gió không thể dùng để dập tắt ngọn lửa. Lý thuyết này có thể xuất hiện vì chứng đầy hơi được coi là một nguồn tài nguyên lãng phí, vì nó không dẫn đến bất kỳ hoạt động sản xuất nào. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "fart" đã trải qua một số thay đổi trong nhiều thế kỷ. Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "ferten" hoặc "fertene", và trong tiếng Anh đầu hiện đại, nó được viết là "fert" hoặc "farting." Cách viết hiện đại của "fart" được cho là xuất hiện vào thế kỷ 16. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của từ "fart" vẫn là vấn đề suy đoán, nhưng sự phát triển của nó phản ánh thái độ và giá trị thay đổi xung quanh chứng đầy hơi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđùi 0 rắm

examplehave you anything fart to say?: anh còn có gì nói thêm không?

type nội động từ

meaningchùi gháu

examplehave you anything fart to say?: anh còn có gì nói thêm không?

namespace
Ví dụ:
  • Emily couldn't hold it in any longer and let out a loud fart during the meeting. Everyone in the room turned around to glare at her.

    Emily không thể nhịn được nữa và đánh rắm rất to trong suốt cuộc họp. Mọi người trong phòng đều quay lại trừng mắt nhìn cô.

  • After eating a large salad for lunch, Joe let out a powerful fart that filled the entire car during his afternoon commute.

    Sau khi ăn một đĩa salad lớn vào bữa trưa, Joe đã đánh rắm một cách mạnh mẽ, khiến cả chiếc xe tràn ngập mùi trong suốt chuyến đi làm buổi chiều.

  • As soon as Tom's cousin entered the room, he hurriedly tried to stifle a fart, but it was too late. His cousin smirked and turned away.

    Vừa thấy anh họ của Tom bước vào phòng, anh vội vàng cố gắng kìm lại tiếng xì hơi, nhưng đã quá muộn. Anh họ của anh cười khẩy rồi quay đi.

  • During the game of truth or dare, Jenny's friend dared her to fart as loud as she could. Jenny complied, earning a round of applause from her friends.

    Trong trò chơi sự thật hay thử thách, bạn của Jenny thách cô ấy đánh rắm to nhất có thể. Jenny đã tuân thủ và nhận được tràng pháo tay từ bạn bè.

  • Jack had a bad case of gas that morning, and every time he walked by where his girlfriend was studying, he accidentally let out a silent fart. She noticed and teased him about it for the rest of the day.

    Sáng hôm đó, Jack bị đầy hơi, và mỗi lần đi ngang qua nơi bạn gái đang học, anh vô tình xì hơi một tiếng. Cô ấy để ý và trêu anh về điều đó trong suốt cả ngày.

  • At the school assembly, Sarah's fart was so loud that it caused the school bell to ring prematurely.

    Trong buổi họp toàn trường, tiếng xì hơi của Sarah to đến nỗi khiến chuông báo hiệu vào học phải reo sớm.

  • After spending all day on the couch watching movies, Jake couldn't help but let out a fart that smelled like rotten eggs.

    Sau khi ngồi trên ghế dài xem phim cả ngày, Jake không thể không xì hơi, thứ có mùi giống như trứng thối.

  • During a party, Mary let out a fart that sounded like a trumpet. Her friends cheered and laughed, and she beamed with pride.

    Trong một bữa tiệc, Mary đánh rắm nghe như tiếng kèn trumpet. Bạn bè cô reo hò và cười, còn cô thì rạng rỡ tự hào.

  • Rachel had been holding in a fart for hours, but when she finally let go, it was so loud that she accidentally pulled down her pants a little.

    Rachel đã nhịn xì hơi trong nhiều giờ, nhưng khi cô buông ra thì tiếng xì hơi lại quá to đến nỗi cô vô tình kéo quần xuống một chút.

  • After a particularly spicy meal, Mike let out a series of farts that left his friends laughing and gasping for air. He felt a little embarrassed, but couldn't help but chuckle at their reactions.

    Sau một bữa ăn đặc biệt cay, Mike đã đánh rắm liên tiếp khiến bạn bè anh cười phá lên và thở hổn hển. Anh cảm thấy hơi xấu hổ, nhưng không thể không bật cười trước phản ứng của họ.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs