danh từ
(từ lóng) sự ợ
nội động từ
(từ lóng) ợ
(như) bur
ợ
/bɜːp//bɜːrp/Từ "burp" có một lịch sử hấp dẫn! Từ tiếng Anh hiện đại "burp" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brypian", có nghĩa là "xì hơi". Thuật ngữ "burp" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và được công nhận ở nhiều ngôn ngữ. Điều thú vị là thuật ngữ "burp" không được sử dụng trong tất cả các nền văn hóa và các ngôn ngữ khác nhau thường có những từ riêng để chỉ hành động ợ hơi. Trong nhiều trường hợp, từ được sử dụng tương tự như từ tiếng Anh "burp," nhưng trong các nền văn hóa khác, thuật ngữ này ít trực tiếp hơn và mang tính hoa mỹ hơn. Ví dụ, trong tiếng Pháp, từ "pet" được sử dụng, trong khi trong tiếng Tây Ban Nha, đó là "trago". Bất chấp những thay đổi, hành động ợ hơi vẫn là một trải nghiệm phổ biến của con người và từ "burp" đã trở thành cách thông dụng để mô tả hành động này.
danh từ
(từ lóng) sự ợ
nội động từ
(từ lóng) ợ
(như) bur
to let out air from the stomach through the mouth, making a noise
để thoát khí từ dạ dày ra ngoài qua miệng, tạo ra tiếng động
Anh ta uống một ngụm nước và ợ to.
Từ, cụm từ liên quan
to make a baby bring up air from the stomach, especially by rubbing or patting its back
để làm cho em bé nôn ra không khí từ dạ dày, đặc biệt là bằng cách xoa hoặc vỗ lưng em bé
Em bé cần được ợ hơi sau mỗi lần bú bình.
All matches