danh từ
cải bắp
(từ lóng)
tiền, xìn, giấy bạc
danh từ
mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
cải bắp
/ˈkabɪdʒ/Từ "cabbage" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "caboche", dùng để chỉ bắp cải hoặc đầu bắp cải. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "caput", nghĩa là "đầu" và hậu tố thu nhỏ "-boca", được dùng để tạo thành danh từ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "cabbage" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 và ban đầu được dùng để chỉ toàn bộ cây. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên cụ thể hơn, chỉ có nghĩa là đầu của cây, đây là bộ phận mà chúng ta thường dùng trong nấu ăn ngày nay. Trong suốt chiều dài lịch sử, từ "cabbage" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Đức (Kohl), tiếng Hà Lan (kool) và tiếng Tây Ban Nha (col). Nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ và tiếng Latin phản ánh lịch sử ban đầu của việc trồng trọt và buôn bán bắp cải trên khắp châu Âu.
danh từ
cải bắp
(từ lóng)
tiền, xìn, giấy bạc
danh từ
mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
a round vegetable with large green, purplish-red or white leaves that can be eaten raw or cooked
một loại rau tròn có lá lớn màu xanh, đỏ tía hoặc trắng có thể ăn sống hoặc nấu chín
Bạn có thích bắp cải không?
hai bắp cải
bắp cải trắng/đỏ
Năm nay tôi đã trồng một ít bắp cải tươi trong vườn và bây giờ tôi có rất nhiều loại rau này để dùng trong các món ăn của mình.
Món salad bắp cải giòn với thịt xông khói và nước sốt là món ăn kèm hoàn hảo với món bít tết nướng của chúng tôi.
Từ, cụm từ liên quan
an offensive word for a person who is physically alive but not capable of much mental or physical activity, for example because of an accident or illness
một từ xúc phạm đối với một người còn sống nhưng không có khả năng hoạt động thể chất hoặc tinh thần nhiều, ví dụ vì tai nạn hoặc bệnh tật
Từ, cụm từ liên quan