Định nghĩa của từ gander

gandernoun

ngây ngô

/ˈɡændə(r)//ˈɡændər/

Nguồn gốc của từ "gander" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gandor", có nghĩa là "chim đực" và "ngỗng đực trưởng thành". Điều này có thể hiểu được từ thực tế là "gander" và "goose" có chung nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gās". Từ "gander" thực chất là một phiên bản tiếng Anh trung đại của từ tiếng Anh cổ "gandor", và nó bắt đầu được sử dụng cụ thể hơn để chỉ ngỗng đực vào khoảng thế kỷ 14. Điều này là do ngỗng cái đã được gọi là "goose" trong tiếng Anh trung đại, do đó cần có một thuật ngữ riêng để phân biệt ngỗng đực. Từ đó, việc sử dụng từ "gander" vẫn tương đối nhất quán, với một số thay đổi nhỏ về cách viết và cách phát âm theo thời gian. Ngày nay, "gander" vẫn được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để chỉ ngỗng đực, trong khi ngỗng cái vẫn chỉ được gọi đơn giản là "goose".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon ngỗng đực

meaningngười khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch

meaning(từ lóng) người đã có vợ

namespace
Ví dụ:
  • The farmer watched as the gander puffed up his feathers and strutted around the pond, showing off for his mates.

    Người nông dân dõi theo chú ngỗng đực xù lông và đi lại quanh ao, khoe khoang với bạn tình của mình.

  • After observing the gander's behavior, the zoologist speculated that it was mating season and the male ducks were competing for the affection of the females.

    Sau khi quan sát hành vi của vịt đực, nhà động vật học suy đoán rằng đó là mùa giao phối và những con vịt đực đang cạnh tranh để giành tình cảm với những con vịt cái.

  • The gander's loud quacks echoed across the marsh, signaling to nearby females that he was a worthy mate.

    Tiếng kêu lớn của ngỗng đực vang vọng khắp đầm lầy, báo hiệu cho những con cái gần đó rằng nó là một người bạn đời xứng đáng.

  • The traveler stumbled upon a group of ducks swimming in a small pond, all watched in amazement as the gander swam circles around them.

    Lữ khách tình cờ nhìn thấy một đàn vịt đang bơi trong một cái ao nhỏ, tất cả đều ngạc nhiên theo dõi con ngỗng đực bơi vòng quanh chúng.

  • The children giggled as they watched the gander chase after a group of mischievous ducks, trying to herd them back into line.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi nhìn chú ngỗng đực đuổi theo một đàn vịt tinh nghịch, cố gắng lùa chúng trở lại hàng ngũ.

  • The birdwatcher spotted the gander paddling through the water, his head held high, confident in his role as leader of the duck flock.

    Người quan sát chim phát hiện ra con ngỗng đực đang bơi qua mặt nước, đầu ngẩng cao, tự tin vào vai trò là thủ lĩnh của đàn vịt.

  • The gander's vibrant feathers made him stand out from the other ducks, catching the eye of the observant wildlife photographer.

    Bộ lông rực rỡ của chú ngỗng đực khiến nó nổi bật so với những con vịt khác, thu hút sự chú ý của nhiếp ảnh gia động vật hoang dã tinh ý.

  • The ducks all crowded around the gander as he preened his feathers, showing off his impressive plumage to potential mates.

    Bầy vịt xúm lại quanh ngỗng đực khi nó đang rỉa lông, khoe bộ lông ấn tượng của mình với những người bạn tình tiềm năng.

  • The gander's distinctive calls and quacks could be heard from across the lake, announcing his presence and letting nearby females know that he was available as a mate.

    Tiếng kêu và tiếng quạc đặc trưng của ngỗng đực có thể được nghe thấy từ bên kia hồ, báo hiệu sự hiện diện của nó và cho những con cái gần đó biết rằng nó đã sẵn sàng để giao phối.

  • The ornithologist studied the gander's behavior, taking notes on his mating rituals and courtship displays, determined to unlock the secrets of these fascinating birds.

    Nhà điểu học đã nghiên cứu hành vi của loài ngỗng đực, ghi chép lại nghi lễ giao phối và màn tán tỉnh của chúng, quyết tâm khám phá bí mật của loài chim hấp dẫn này.

Thành ngữ

have/take a gander (at something)
(informal)to look at something
what’s sauce for the goose is sauce for the gander
(old-fashioned, saying)what one person is allowed to do, another person must be allowed to do in a similar situation