Định nghĩa của từ drake

drakenoun

vịt đực

/dreɪk//dreɪk/

Nguồn gốc của từ "drake" thật hấp dẫn! Từ "drake" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drake," có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "draak", có nghĩa là "vịt cái". Điều này có lý, vì drake thực chất là một con vịt đực hoặc một con vịt con! Vào thế kỷ 14, từ "drake" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại, ban đầu dùng để chỉ một con vịt đực hoặc một con vịt con. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một con thiên nga, ngỗng hoặc các loài chim nước khác còn non hoặc chưa trưởng thành. Ngày nay, thuật ngữ "drake" vẫn thường được sử dụng trong ngành điểu học, dùng để chỉ những con vịt đực, cũng như trong ngôn ngữ nói chung để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó được mô tả là còn trẻ hoặc chưa trưởng thành. Tôi hy vọng bạn thấy cuộc phiêu lưu từ nguyên này bổ ích và thú vị!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphù du (làm) mồi câu

type danh từ

meaningvịt đực

meaning(xem) duck

namespace
Ví dụ:
  • Drake released his latest album, "Scorpion," which has been breaking records and dominating the charts.

    Drake đã phát hành album mới nhất của mình, "Scorpion", đã phá vỡ nhiều kỷ lục và thống trị các bảng xếp hạng.

  • The rapper, Drake, announced a new North American tour, and fans are eagerly waiting for the tickets to go on sale.

    Rapper Drake đã thông báo về chuyến lưu diễn mới ở Bắc Mỹ và người hâm mộ đang háo hức chờ đợi vé được mở bán.

  • Drake's hit song, "God's Plan," has won multiple awards and has been certified platinum in several countries.

    Ca khúc hit của Drake, "God's Plan," đã giành được nhiều giải thưởng và được chứng nhận bạch kim ở một số quốc gia.

  • At the recent Billboard Music Awards, Drake was awarded the prestigious Artist of the Year award.

    Tại lễ trao giải Billboard Music Awards gần đây, Drake đã được trao giải thưởng Nghệ sĩ của năm danh giá.

  • Drake collaborated with Lil Durk on the remix of his song, "Laugh Now Cry Later," which has become an instant hit.

    Drake đã hợp tác với Lil Durk trong bản phối lại ca khúc "Laugh Now Cry Later" của anh, và ngay lập tức trở thành bản hit.

  • Drake has been featured on several popular TV shows and movies, showcasing his versatile talent beyond music.

    Drake đã xuất hiện trên nhiều chương trình truyền hình và phim ảnh nổi tiếng, thể hiện tài năng đa dạng của mình ngoài âm nhạc.

  • The Canadian rapper, Drake, has also been recognized for his philanthropic work, donating millions to various charities and causes.

    Rapper người Canada, Drake, cũng được công nhận vì hoạt động từ thiện của mình khi quyên góp hàng triệu đô la cho nhiều tổ chức từ thiện và mục đích khác nhau.

  • The iconic Drake has been invited by the prestigious Harvard University to deliver the 2021 graduation speech.

    Ca sĩ Drake nổi tiếng đã được Đại học Harvard danh tiếng mời đến phát biểu tại lễ tốt nghiệp năm 2021.

  • Drake's influence on the hip-hop industry is undeniable, inspiring new artists and paving the way for future generations.

    Sức ảnh hưởng của Drake đối với ngành công nghiệp hip-hop là không thể phủ nhận, truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ mới và mở đường cho các thế hệ tương lai.

  • Drake's impact is felt not just in music but in popular culture, making appearances in viral memes and trends.

    Sức ảnh hưởng của Drake không chỉ trong âm nhạc mà còn trong văn hóa đại chúng, xuất hiện trong các meme và xu hướng lan truyền.

Từ, cụm từ liên quan