Định nghĩa của từ gamma globulin

gamma globulinnoun

gamma globulin

/ˌɡæmə ˈɡlɒbjulɪn//ˌɡæmə ˈɡlɑːbjulɪn/

Thuật ngữ "gamma globulin" được dùng để mô tả một loại protein cụ thể có trong huyết tương của động vật có vú, bao gồm cả con người. Protein này là một kháng thể, một loại tế bào miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Cụ thể, gamma globulin là một phân nhóm kháng thể được sản xuất trong phản ứng miễn dịch thứ cấp, trong đó cơ thể đã từng gặp phải cùng một tác nhân gây bệnh trước đó. Các protein này giúp cơ thể tạo ra phản ứng nhanh chóng và hiệu quả chống lại nhiễm trùng. Tên "gamma globulin" xuất phát từ thực tế là các protein này có kiểu điện di riêng biệt. Điện di là một kỹ thuật trong phòng thí nghiệm phân tách các loại protein khác nhau dựa trên điện tích và kích thước của chúng. Gamma globulin có kiểu di động riêng biệt có thể được nhìn thấy bằng một kỹ thuật gọi là điện di mao quản, trong đó chúng di chuyển về phía điện cực dương, được dán nhãn bằng chỉ số "gamma" trên biểu đồ Globulin (GLOB). Nhìn chung, gamma globulin đóng vai trò quan trọng trong chức năng của hệ thống miễn dịch và việc nghiên cứu chúng rất quan trọng để hiểu mối quan hệ phức tạp giữa hệ thống miễn dịch và bệnh tật.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor ordered a blood test to check the levels of gamma globulin in my immune system to diagnose whether I had recently contracted a viral infection.

    Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ gamma globulin trong hệ thống miễn dịch của tôi nhằm chẩn đoán xem gần đây tôi có bị nhiễm vi-rút hay không.

  • Gamma globulin is a type of protein found in blood plasma that plays a vital role in maintaining a healthy immune system by providing protection against various infectious agents.

    Gamma globulin là một loại protein có trong huyết tương, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh bằng cách bảo vệ cơ thể chống lại nhiều tác nhân truyền nhiễm khác nhau.

  • The gamma globulin injection that the nurse administered to me will help boost my immunity against infectious diseases.

    Mũi tiêm gamma globulin mà y tá tiêm cho tôi sẽ giúp tăng cường khả năng miễn dịch của tôi chống lại các bệnh truyền nhiễm.

  • As someone with a weakened immune system, I receive regular injections of gamma globulin to prevent me from contracting viruses and bacteria that pose a significant threat to my health.

    Là người có hệ miễn dịch suy yếu, tôi thường xuyên được tiêm gamma globulin để ngăn ngừa nhiễm các loại vi-rút và vi khuẩn gây nguy hiểm đáng kể đến sức khỏe.

  • The symptoms of my disease resulted in a decrease in the level of gamma globulin in my blood, indicating that my immune system was compromised.

    Các triệu chứng của bệnh khiến nồng độ gamma globulin trong máu giảm, cho thấy hệ thống miễn dịch của tôi bị suy yếu.

  • Gamma globulin is considered a crucial element in vaccinations as it helps train the body's immune system to combat specific infections.

    Gamma globulin được coi là thành phần quan trọng trong tiêm chủng vì nó giúp rèn luyện hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại các bệnh nhiễm trùng cụ thể.

  • The concentration of gamma globulin in my blood was remarkable, suggesting that my body had responded well to the recent vaccination I had received.

    Nồng độ gamma globulin trong máu của tôi rất đáng chú ý, cho thấy cơ thể tôi đã phản ứng tốt với loại vắc-xin mà tôi vừa tiêm.

  • Scientists are continually developing innovative methods to produce gamma globulin through genetic modification, offering a potential solution to blood shortages and reducing the risk of infections during blood transfusions.

    Các nhà khoa học liên tục phát triển các phương pháp cải tiến để sản xuất gamma globulin thông qua biến đổi gen, đưa ra giải pháp tiềm năng cho tình trạng thiếu máu và giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình truyền máu.

  • The consumption of certain foods rich in gamma globulin, such as yogurt and fermented milk products, boosts the body's immune system and increases the production of gamma globulin.

    Việc tiêu thụ một số thực phẩm giàu gamma globulin, chẳng hạn như sữa chua và các sản phẩm từ sữa lên men, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể và tăng sản xuất gamma globulin.

  • The study's findings revealed that the gamma globulin concentration in the bloodstream was significantly higher in individuals who engaged in regular physical exercise, highlighting the positive impact of exercise on immune function.

    Kết quả nghiên cứu cho thấy nồng độ gamma globulin trong máu cao hơn đáng kể ở những người tập thể dục thường xuyên, làm nổi bật tác động tích cực của việc tập thể dục đối với chức năng miễn dịch.