Định nghĩa của từ playbook

playbooknoun

sổ tay chiến thuật

/ˈpleɪbʊk//ˈpleɪbʊk/

Từ "playbook" có nguồn gốc từ môn bóng bầu dục Mỹ, cụ thể là ở Giải bóng bầu dục quốc gia (NFL). Trong bóng bầu dục, sổ tay chiến thuật dùng để chỉ tập hợp các lối chơi và chiến lược chiến thuật của một đội được sử dụng trong các trận đấu. Huấn luyện viên trưởng và các thành viên khác trong ban huấn luyện tạo ra và triển khai các lối chơi này, và các cầu thủ bắt đầu, cầu thủ dự bị và tân binh đều nghiên cứu chúng như một phần trong quá trình đào tạo và chuẩn bị cho mùa giải. Thuật ngữ "playbook" là phép ẩn dụ cho một cuốn sách chứa sổ tay chiến thuật của một đội, thường được đóng lại và mang ra sân bởi huấn luyện viên trưởng hoặc các thành viên được chỉ định khác của đội. Kích thước và định dạng của sổ tay chiến thuật có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của hàng tấn công và hàng phòng ngự của đội. Một số đội chuyên nghiệp có sổ tay chiến thuật dài hàng trăm trang, với các sơ đồ và mô tả phức tạp về các lối chơi cụ thể cho phép người chơi thực hiện các đội hình và tuyến đường khác nhau. Ngoài bóng đá, thuật ngữ "playbook" đã trở thành một phép ẩn dụ kinh doanh phổ biến để mô tả một kế hoạch chiến lược hoặc một bộ các phương pháp hay nhất mà một công ty có thể sử dụng để đạt được mục tiêu của mình. Trong bối cảnh này, nó có thể đề cập đến một hướng dẫn chung hơn về việc ra quyết định, quản lý hoặc hoạt động, thay vì chỉ là một danh sách chi tiết các chiến thuật và chiến lược cho một môn thể thao hoặc hoạt động cụ thể. Nhìn chung, việc sử dụng từ "playbook" trong kinh doanh và các bối cảnh khác phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của bóng đá và các chiến lược của nó như một nguồn cảm hứng và đổi mới cho nhiều hoạt động và ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsách tiêu khiển, sách giải trí

namespace

a book or set of notes with descriptions and diagrams of the actions or moves that a team can use

một cuốn sách hoặc một tập ghi chú có mô tả và sơ đồ về các hành động hoặc động thái mà một đội có thể sử dụng

Ví dụ:
  • Studying the playbook and watching game film has helped.

    Nghiên cứu sổ tay hướng dẫn và xem phim về trận đấu cũng có ích.

a set of rules or way of doing something

một tập hợp các quy tắc hoặc cách làm một việc gì đó

Ví dụ:
  • The competition took their sales approach right out of our playbook.

    Đối thủ cạnh tranh đã áp dụng phương pháp bán hàng của chúng tôi.