Định nghĩa của từ further education

further educationnoun

giáo dục nâng cao

/ˌfɜːðər edʒuˈkeɪʃn//ˌfɜːrðər edʒuˈkeɪʃn/

Cụm từ "further education" thường được dùng để chỉ việc học tập liên tục và phát triển kỹ năng diễn ra ngoài chương trình giảng dạy bắt buộc ở trường trung học. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20 như một phần của cải cách trong hệ thống giáo dục. Vào những năm 1940, chính phủ nhận ra nhu cầu tạo cơ hội cho người lớn và thanh thiếu niên không được học trung học để phát triển kỹ năng và kiến ​​thức của họ nhằm tìm kiếm việc làm và phát triển bản thân. Do đó, một mạng lưới các trường cao đẳng giáo dục thường xuyên đã được thành lập, cung cấp nhiều khóa học về các môn học nghề, kỹ thuật và học thuật. Thuật ngữ "further education" được sử dụng để phân biệt loại hình giáo dục này với giáo dục tiểu học và trung học, cũng như để nhận ra mục đích riêng biệt của nó trong việc cung cấp cho người học các kỹ năng họ cần để thăng tiến trong sự nghiệp hoặc chuẩn bị cho giáo dục đại học. Việc sử dụng thuật ngữ này đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó đã trở thành thuật ngữ được sử dụng phổ biến để mô tả các chương trình và khóa học giáo dục người lớn dựa trên nền giáo dục trước đó của một cá nhân sau trung học. Nhìn chung, thuật ngữ "further education" phản ánh tầm quan trọng của việc học tập và phát triển liên tục trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, nơi các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết cho việc làm và phát triển cá nhân không ngừng phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • After completing her high school diploma, Sarah decided to enroll in further education programs at the local community college.

    Sau khi hoàn thành chương trình phổ thông trung học, Sarah quyết định đăng ký học chương trình giáo dục nâng cao tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương.

  • Jane is currently pursuing further education opportunities in the field of accounting to enhance her professional skills.

    Jane hiện đang theo đuổi các cơ hội giáo dục nâng cao trong lĩnh vực kế toán để nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình.

  • Many adults opt for further education as a way to improve their job prospects and earn promotions.

    Nhiều người lớn lựa chọn học lên cao hơn để nâng cao triển vọng nghề nghiệp và thăng tiến.

  • Further education institutions offer a wide range of courses in subjects such as business, healthcare, and technology.

    Các cơ sở giáo dục thường xuyên cung cấp nhiều khóa học về các chuyên ngành như kinh doanh, chăm sóc sức khỏe và công nghệ.

  • Further education programs provide students with practical skills and real-world experience that can lead to successful careers.

    Các chương trình giáo dục nâng cao cung cấp cho sinh viên các kỹ năng thực tế và kinh nghiệm thực tế có thể dẫn đến sự nghiệp thành công.

  • Peter chose to continue his education beyond high school and is now working towards a degree in engineering through further education courses.

    Peter quyết định tiếp tục học lên sau trung học và hiện đang theo học các khóa học nâng cao để lấy bằng kỹ sư.

  • Further education options include diplomas, certificates, and degrees, which can be completed on a full-time or part-time basis.

    Các lựa chọn giáo dục nâng cao bao gồm bằng tốt nghiệp, chứng chỉ và bằng cấp, có thể được hoàn thành toàn thời gian hoặc bán thời gian.

  • Some employers offer tuition reimbursement for further education courses that help employees advance in their careers.

    Một số nhà tuyển dụng cung cấp chế độ hoàn trả học phí cho các khóa học nâng cao giúp nhân viên thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Further education programs are an excellent alternative for individuals who did not finish their first degree and want to pursue a second one.

    Các chương trình giáo dục nâng cao là giải pháp thay thế tuyệt vời cho những cá nhân chưa hoàn thành bằng cấp đầu tiên và muốn theo đuổi bằng cấp thứ hai.

  • Further education institutions offer flexible schedules, enabling working adults to balance their personal and professional commitments while pursuing advanced education.

    Các cơ sở giáo dục thường xuyên cung cấp lịch học linh hoạt, giúp người lớn tuổi có thể cân bằng giữa cam kết cá nhân và nghề nghiệp trong khi theo đuổi chương trình giáo dục nâng cao.

Từ, cụm từ liên quan