phó từ
ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
to lead cattle afield: dắt trâu bò ra đồng
xa; ở xa
xa nhà ((thường) far afield)
to go far afield: đi xa
ra ngoài
/əˈfiːld//əˈfiːld/Từ "afield" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ cụm từ "afylde", có nghĩa là "bên ngoài cánh đồng" hoặc "bên ngoài khu vực được bao quanh". Theo nghĩa ban đầu, "afield" ám chỉ một địa điểm nằm ngoài ranh giới của một khu vực được khai hoang và canh tác, thường là vùng đất hoang hoặc chưa được canh tác. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả một hoạt động hoặc tình huống nằm ngoài con đường bình thường hoặc mong đợi. Ví dụ, nếu kế hoạch của ai đó đi theo "afield," thì có nghĩa là họ đã đi chệch khỏi mục đích hoặc lộ trình ban đầu. Ngày nay, từ "afield" thường được sử dụng trong các cụm từ như "went afield" hoặc "to go afield," ngụ ý sự thay đổi so với lộ trình thông thường hoặc đã lên kế hoạch.
phó từ
ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
to lead cattle afield: dắt trâu bò ra đồng
xa; ở xa
xa nhà ((thường) far afield)
to go far afield: đi xa
Người thợ săn lên đường đi tìm con nai khó bắt.
Họ dành cả tuần để khám phá vùng nông thôn.
Người đánh cá thả câu ra bãi biển, hy vọng sẽ bắt được một con cá lớn.
Niềm đam mê tìm kiếm các loài động vật quý hiếm đã đưa cô đi xa.
Người họa sĩ đã hoàn thành kiệt tác mới nhất của mình trong khi đi lang thang tìm cảm hứng.
Người đi bộ đường dài bị lạc đang loạng choạng đi qua cánh đồng trong rừng, mất phương hướng và sợ hãi.
Nhà thiên văn học tò mò nhìn lên các vì sao trên trời, tìm kiếm các hình mẫu.
Cô thiếu nữ bỏ nhà đi đã biến mất, khiến cha mẹ cô vô cùng hoang mang và lo lắng.
Nhà khảo cổ học đã mạo hiểm đi sâu vào cánh đồng rừng rậm, quyết tâm khám phá ra trí tuệ ẩn giấu.
Người leo núi đã dũng cảm vượt qua những đỉnh núi hiểm trở để tìm kiếm những cuộc phiêu lưu ly kỳ.