Định nghĩa của từ further to

further topreposition

tiếp theo

/ˈfɜːðə tə//ˈfɜːrðər tə/

Cụm từ "further to" đã trở thành một cách diễn đạt thường được sử dụng trong giao tiếp chuyên nghiệp và kinh doanh, đặc biệt là trong email và thư từ. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có từ thế kỷ 18 khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong văn học. Trong cách sử dụng sớm nhất, "further to" là một giới từ được dùng để chỉ mối liên hệ hoặc mối quan hệ với một giao tiếp hoặc hành động trước đó. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng của từ tiếng Anh cổ "farre" có nghĩa là "xa", ban đầu mang nghĩa là "farther" hoặc "bổ sung". Theo thời gian, "further to" đã phát triển thành một sự thay thế ngắn gọn hơn cho các cụm từ như "liên quan đến", "liên quan đến" và "liên quan đến". Độ dài ngắn hơn của nó cho phép giao tiếp hiệu quả và ngắn gọn hơn, đồng thời vẫn duy trì được sự rõ ràng trong bối cảnh của một cuộc trò chuyện hoặc thư từ. Vào thế kỷ 20, việc sử dụng "further to" đã trở nên phổ biến trong giao tiếp kinh doanh, đặc biệt là trong email khi không gian hạn chế. Kết quả là, hiện nay nó đã có một định nghĩa được công nhận trong Từ điển New Oxford American, mô tả nó là "được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố hoặc hướng dẫn liên quan đến một thông điệp hoặc hành động trước đó". Tóm lại, nguồn gốc của "further to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với cách sử dụng hiện đại của nó phát triển thành một sự thay thế ngắn gọn hơn cho các cụm từ dài dòng hơn. Sự phát triển trong lịch sử của nó phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của hiệu quả và sự súc tích trong giao tiếp chuyên nghiệp, điều này tiếp tục phát triển khi công nghệ và phong cách giao tiếp cũng phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • I would like to explore this topic further to gain a deeper understanding.

    Tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này để hiểu rõ hơn.

  • The study's findings warrant further investigation to confirm their accuracy.

    Những phát hiện của nghiên cứu này cần được điều tra thêm để xác nhận tính chính xác của chúng.

  • The author suggests that we delve further into the implications of this research.

    Tác giả đề xuất chúng ta nên đi sâu hơn vào ý nghĩa của nghiên cứu này.

  • In order to address this issue, we need to investigate it further.

    Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần phải điều tra sâu hơn.

  • Please provide more details about this matter so that I can further develop my understanding.

    Vui lòng cung cấp thêm thông tin chi tiết về vấn đề này để tôi có thể hiểu rõ hơn.

  • The results of this experiment require further examination to determine their significance.

    Kết quả của thí nghiệm này cần được kiểm tra thêm để xác định ý nghĩa của chúng.

  • I am keen to explore this concept further to gain a better appreciation of its nuances.

    Tôi rất muốn khám phá khái niệm này sâu hơn để hiểu rõ hơn về những sắc thái của nó.