Định nghĩa của từ eulogy

eulogynoun

điếu văn

/ˈjuːlədʒi//ˈjuːlədʒi/

Từ "eulogy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "eu" có nghĩa là "well" hoặc "good" và "logos" có nghĩa là "speech" hoặc "reason". Ở Hy Lạp cổ đại, điếu văn là bài phát biểu tôn vinh người đã khuất, thường được đọc tại lễ tang hoặc lễ tưởng niệm. Mục đích của điếu văn là ca ngợi tính cách, thành tích và đức tính của người đã khuất. Thuật ngữ "eulogy" được mượn sang tiếng Latin là "eulogium" và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "eulogie" hoặc "eulogie". Theo thời gian, định nghĩa về điếu văn được mở rộng để bao gồm bất kỳ bài phát biểu hoặc lời tri ân bằng văn bản nào tôn vinh cuộc đời và di sản của một người đã khuất. Ngày nay, điếu văn là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa và thường được đọc tại các đám tang, lễ tưởng niệm và các buổi lễ khác để vinh danh người đã khuất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài tán dương, bài ca tụng

exampleto pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy: tán dương ai, ca tụng ai

meaninglời khen, lời ca ngợi

namespace

a speech or piece of writing praising somebody/something very much

một bài phát biểu hoặc bài viết khen ngợi ai đó/cái gì đó rất nhiều

Ví dụ:
  • a eulogy to marriage

    một bài điếu văn cho cuộc hôn nhân

a speech given at a funeral praising the person who has died

bài phát biểu tại một đám tang ca ngợi người đã khuất

Ví dụ:
  • He gave the eulogy at Aunt Louise’s funeral.

    Anh ấy đã đọc điếu văn trong đám tang của dì Louise.