Định nghĩa của từ fundraise

fundraiseverb

gây quỹ

/ˈfʌndreɪz//ˈfʌndreɪz/

Từ "fundraise" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Đây là từ ghép của "fund", nghĩa là nguồn tiền hoặc hỗ trợ tài chính, và "raise", nghĩa là thu thập hoặc tập hợp. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tài trợ cho các dự án kinh doanh, chẳng hạn như bán cổ phiếu hoặc các chiến dịch đăng ký. Theo thời gian, "fundraise" mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các hoạt động từ thiện như các tổ chức phi lợi nhuận kêu gọi quyên góp cho các mục đích cụ thể. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi các tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức từ thiện bắt đầu sử dụng các phương pháp sáng tạo để quyên góp tiền, chẳng hạn như vũ hội từ thiện, đấu giá và các chiến dịch viết thư. Ngày nay, "fundraise" được sử dụng trên toàn cầu để chỉ quá trình huy động hỗ trợ tài chính cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm các sáng kiến ​​kinh doanh, từ thiện, giáo dục và nghiên cứu.

namespace
Ví dụ:
  • The charity organization is currently fundraising for their annual campaign to provide education to underprivileged children.

    Tổ chức từ thiện này hiện đang gây quỹ cho chiến dịch thường niên nhằm cung cấp giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

  • Our local sports team is hosting a fundraiser to raise money for new equipment and uniforms.

    Đội thể thao địa phương của chúng tôi đang tổ chức một buổi gây quỹ để mua thiết bị và đồng phục mới.

  • The nonprofit organization is running a social media fundraiser to support victims of natural disasters.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang tiến hành gây quỹ trên mạng xã hội để hỗ trợ các nạn nhân thiên tai.

  • The school's PTFA is organizing a bake sale to fundraise for new playground equipment.

    Hội phụ huynh giáo viên (PTFA) của trường đang tổ chức bán bánh nướng để gây quỹ mua thiết bị sân chơi mới.

  • The community association is hosting a gala dinner to raise funds for the local hospital's pediatric unit.

    Hiệp hội cộng đồng đang tổ chức một bữa tiệc tối để gây quỹ cho khoa nhi của bệnh viện địa phương.

  • The animal shelter is conducting a fundraising drive to support their ongoing efforts to rescue and care for abandoned animals.

    Trại cứu hộ động vật đang tiến hành chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ những nỗ lực đang diễn ra của họ trong việc giải cứu và chăm sóc động vật bị bỏ rơi.

  • The parents' association has been successful in fundraising through a sponsored walk to raise money for the school library.

    Hội phụ huynh đã thành công trong việc gây quỹ thông qua cuộc đi bộ tài trợ để gây quỹ cho thư viện trường.

  • The volunteer group is arranging a charity auction to raise funds for the local food bank.

    Nhóm tình nguyện đang tổ chức một cuộc đấu giá từ thiện để gây quỹ cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

  • The youth organization is holding a car wash as part of their fundraising initiative for a community project.

    Tổ chức thanh thiếu niên đang tổ chức rửa xe như một phần trong sáng kiến ​​gây quỹ cho một dự án cộng đồng.

  • The sports club is organizing a charity football match to support their chosen charity.

    Câu lạc bộ thể thao đang tổ chức một trận đấu bóng đá từ thiện để ủng hộ tổ chức từ thiện mà họ đã chọn.