- The fundamental tone of his speech was one of empathy and understanding.
Giọng điệu cơ bản trong bài phát biểu của ông là sự đồng cảm và thấu hiểu.
- The prime minister's fundamental tone was one of optimism and hope as he addressed the nation.
Giọng điệu cơ bản của thủ tướng là lạc quan và hy vọng khi ông phát biểu trước toàn quốc.
- The fundamental tone of her presentation was one of authority and expertise.
Giọng điệu cơ bản trong bài thuyết trình của bà là sự uy quyền và chuyên môn.
- The fundamental tone of their conversation was lighthearted and humorous.
Giọng điệu cơ bản của cuộc trò chuyện của họ là vui vẻ và hài hước.
- The fundamental tone of the negotiation was one of cooperation and compromise.
Giọng điệu cơ bản của cuộc đàm phán là hợp tác và thỏa hiệp.
- The fundamental tone of her voice was soothing and calming, perfect for a meditation session.
Giọng nói cơ bản của cô ấy nhẹ nhàng và êm dịu, hoàn hảo cho một buổi thiền định.
- The fundamental tone of his speech was one of caution and restraint, as he delivered some difficult news.
Giọng điệu cơ bản trong bài phát biểu của ông là thận trọng và kiềm chế khi ông đưa ra một số tin tức khó khăn.
- The fundamental tone of the political debate was one of passion and conviction.
Giọng điệu cơ bản của cuộc tranh luận chính trị là sự đam mê và niềm tin.
- The fundamental tone of her lecture was one of clear explanations and concise details.
Giọng điệu cơ bản trong bài giảng của bà là giải thích rõ ràng và đưa ra chi tiết súc tích.
- The fundamental tone of their discussion was one of respect and collaboration, as they worked through a complex problem.
Giọng điệu cơ bản của cuộc thảo luận của họ là sự tôn trọng và hợp tác khi họ cùng nhau giải quyết một vấn đề phức tạp.