Định nghĩa của từ fundamental tone

fundamental tonenoun

âm cơ bản

/ˌfʌndəmentl ˈtəʊn//ˌfʌndəmentl ˈtəʊn/

Thuật ngữ "fundamental tone" dùng để chỉ nốt có tần số thấp nhất mà một nhạc cụ hoặc ca sĩ có thể tạo ra khi chơi hoặc hát. Nốt này thường được gọi là "fundamental" vì nó đóng vai trò là nền tảng hoặc điểm khởi đầu cho tất cả các âm bội hài hòa khác tạo nên âm thanh đầy đủ, phong phú của nhạc cụ hoặc giọng hát. Âm cơ bản rất quan trọng trong âm nhạc vì nó giúp thiết lập khóa hoặc âm điệu của một bản nhạc và thường được sử dụng làm điểm tham chiếu cho các nốt khác được chơi hòa âm với nó. Một số nhạc cụ có âm cơ bản được xác định rõ ràng bao gồm giọng nói của con người, đàn cello và đàn double bass, trong khi những nhạc cụ khác, chẳng hạn như đàn guitar và sáo, không có âm cơ bản thực sự vì chúng chủ yếu dựa vào âm bội để tạo ra âm thanh của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The fundamental tone of his speech was one of empathy and understanding.

    Giọng điệu cơ bản trong bài phát biểu của ông là sự đồng cảm và thấu hiểu.

  • The prime minister's fundamental tone was one of optimism and hope as he addressed the nation.

    Giọng điệu cơ bản của thủ tướng là lạc quan và hy vọng khi ông phát biểu trước toàn quốc.

  • The fundamental tone of her presentation was one of authority and expertise.

    Giọng điệu cơ bản trong bài thuyết trình của bà là sự uy quyền và chuyên môn.

  • The fundamental tone of their conversation was lighthearted and humorous.

    Giọng điệu cơ bản của cuộc trò chuyện của họ là vui vẻ và hài hước.

  • The fundamental tone of the negotiation was one of cooperation and compromise.

    Giọng điệu cơ bản của cuộc đàm phán là hợp tác và thỏa hiệp.

  • The fundamental tone of her voice was soothing and calming, perfect for a meditation session.

    Giọng nói cơ bản của cô ấy nhẹ nhàng và êm dịu, hoàn hảo cho một buổi thiền định.

  • The fundamental tone of his speech was one of caution and restraint, as he delivered some difficult news.

    Giọng điệu cơ bản trong bài phát biểu của ông là thận trọng và kiềm chế khi ông đưa ra một số tin tức khó khăn.

  • The fundamental tone of the political debate was one of passion and conviction.

    Giọng điệu cơ bản của cuộc tranh luận chính trị là sự đam mê và niềm tin.

  • The fundamental tone of her lecture was one of clear explanations and concise details.

    Giọng điệu cơ bản trong bài giảng của bà là giải thích rõ ràng và đưa ra chi tiết súc tích.

  • The fundamental tone of their discussion was one of respect and collaboration, as they worked through a complex problem.

    Giọng điệu cơ bản của cuộc thảo luận của họ là sự tôn trọng và hợp tác khi họ cùng nhau giải quyết một vấn đề phức tạp.