Định nghĩa của từ overtone

overtonenoun

âm lượng

/ˈəʊvətəʊn//ˈəʊvərtəʊn/

Thuật ngữ "overtone" trong âm nhạc dùng để chỉ âm thanh hài hòa thứ cấp được tạo ra khi chơi tần số cơ bản (tần số thấp nhất của một nốt nhạc). Điều này khác với tần số chính ban đầu tạo ra giai điệu. Âm bội được tạo ra bởi các rung động nhỏ bên trong nhạc cụ hoặc dây thanh quản, được tách một phần khỏi rung động chính, tạo ra âm thanh yếu hơn nhưng rõ ràng. Âm bội góp phần tạo nên âm sắc hoặc màu sắc độc đáo của âm thanh và đôi khi được các nhạc sĩ cố tình khuếch đại hoặc điều chỉnh để tạo hiệu ứng nghệ thuật. Hiện tượng âm thanh của âm bội đã được biết đến và nghiên cứu từ thời Hy Lạp cổ đại, mặc dù các thuật ngữ hài hòa và âm bội không được sử dụng chính thức cho đến thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) âm bội

meaning(số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý

examplea reply full of overtones: câu trả lời nhiều ngụ ý

namespace
Ví dụ:
  • The musical instrument created a rich and complex sound with distinct overtones.

    Nhạc cụ này tạo ra âm thanh phong phú và phức tạp với nhiều âm bội riêng biệt.

  • The singer's voice carried overtones of emotion that added depth to her performance.

    Giọng hát của ca sĩ mang nhiều cung bậc cảm xúc, giúp tăng thêm chiều sâu cho phần trình diễn của cô.

  • The overtones in the violin's note continued to resonate for several seconds after it had been played.

    Những âm bội trong nốt nhạc của cây vĩ cầm vẫn tiếp tục cộng hưởng trong vài giây sau khi nó được chơi.

  • The musician skillfully manipulated the overtones in the clarinet to create a unique and haunting sound.

    Người nhạc sĩ đã khéo léo điều khiển các âm bội trong kèn clarinet để tạo ra âm thanh độc đáo và ám ảnh.

  • The overtones in the guitar's chord added a subtle and intricate layer to the music.

    Những âm bội trong hợp âm của đàn guitar đã thêm vào bản nhạc một lớp tinh tế và phức tạp.

  • The overtones in the speaker's voice signaled a hint of anxiety beneath the surface of her words.

    Giọng điệu của người nói cho thấy một chút lo lắng ẩn sau lời nói của cô.

  • The overtones in the choir's harmonies created a serene and transcendent experience for the listener.

    Những âm bội trong hòa âm của ca đoàn tạo nên trải nghiệm thanh thản và siêu việt cho người nghe.

  • The engineer worked to eliminate unwanted overtones in the microphone's output for a more pure and clean sound.

    Kỹ sư đã nỗ lực loại bỏ những âm bội không mong muốn trong đầu ra của micro để có âm thanh trong trẻo và rõ ràng hơn.

  • As the singer held the final note, the overtones in her voice lingered in the air like wisps of smoke.

    Khi ca sĩ giữ nốt cuối cùng, âm bội trong giọng hát của cô vẫn còn vương vấn trong không khí như những làn khói.

  • The piano in the music studio created overtones so complex that it was like listening to a symphony within a symphony.

    Đàn piano trong phòng thu âm tạo ra những âm bội phức tạp đến mức giống như đang nghe một bản giao hưởng trong một bản giao hưởng khác.