Định nghĩa của từ unrewarding

unrewardingadjective

không được đền đáp

/ˌʌnrɪˈwɔːdɪŋ//ˌʌnrɪˈwɔːrdɪŋ/

Từ "unrewarding" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "rewarding" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gereordan" có nghĩa là "thưởng" và "be" có nghĩa là "là". Ban đầu, "rewarding" có nghĩa là "thưởng" hoặc "trả ơn". Đến thế kỷ 15, từ "unrewarding" xuất hiện, có nghĩa là "không thưởng" hoặc "không được trả ơn". Vào thế kỷ 17, nghĩa của "rewarding" được mở rộng để bao gồm nghĩa là được thỏa mãn hoặc thỏa mãn, và "unrewarding" mang hàm ý là buồn tẻ, không thú vị hoặc không thỏa mãn. Ngày nay, "unrewarding" được dùng để mô tả một trải nghiệm hoặc tình huống thiếu sự phấn khích, thú vui hoặc sự thỏa mãn, và thường khiến người ta cảm thấy thất vọng hoặc không thỏa mãn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông đáng được thưởng, không đáng khích lệ

namespace
Ví dụ:
  • The long hours spent at the office turned out to be an unrewarding experience for Rachel, as she didn't receive any recognition for her hard work.

    Những giờ làm việc dài ở văn phòng hóa ra lại là trải nghiệm không mấy bổ ích đối với Rachel, vì cô không nhận được bất kỳ sự ghi nhận nào cho công sức làm việc chăm chỉ của mình.

  • Jake's latest project was a complete disappointment, as the success he was expecting turned out to be an unrewarding endeavor.

    Dự án mới nhất của Jake đã hoàn toàn gây thất vọng, vì thành công mà anh mong đợi lại không như mong đợi.

  • After dedicating years to mastering the piano, Emily felt disillusioned, as the constant struggle to win awards remained an unrewarding pursuit.

    Sau nhiều năm dành thời gian để thành thạo đàn piano, Emily cảm thấy thất vọng vì cuộc đấu tranh liên tục để giành giải thưởng vẫn là một nỗ lực không có kết quả.

  • Despite putting in many efforts, the athlete's lackluster performance in the competition left him feeling defeated and unsatisfied, making it an unrewarding experience.

    Mặc dù đã nỗ lực rất nhiều, nhưng thành tích yếu kém của vận động viên trong cuộc thi khiến anh cảm thấy thất bại và không hài lòng, khiến đây trở thành một trải nghiệm không đáng có.

  • The stressful nature of the job left Marian struggling to keep up, and she found herself dealing with an unrewarding workload that provided little recognition or financial reward.

    Bản chất căng thẳng của công việc khiến Marian phải vật lộn để theo kịp, và cô thấy mình phải đối mặt với khối lượng công việc không được đền đáp mà lại không được ghi nhận hoặc đền bù về mặt tài chính.

  • As the weeks passed by, Sophie grew disillusioned with her new role, as the lack of any significant advancement or reward made it an unrewarding job.

    Nhiều tuần trôi qua, Sophie ngày càng chán nản với vai trò mới của mình vì không có sự thăng tiến hay phần thưởng đáng kể nào khiến công việc này trở nên không được đền đáp.

  • The constant pressure to meet overwhelming targets left Tom feeling dejected, as he found himself facing an unrewarding situation with little hope of achieving his goals.

    Áp lực liên tục phải đạt được các mục tiêu lớn khiến Tom cảm thấy chán nản, vì anh thấy mình đang phải đối mặt với một tình huống không mấy hứa hẹn với rất ít hy vọng đạt được mục tiêu.

  • The academic course Emily had pursued was found to be an unrewarding venture, as the knowledge gained did not translate into practical opportunities or career advancements.

    Khóa học mà Emily theo đuổi được coi là một hành trình không mấy thành công vì kiến ​​thức thu được không chuyển thành các cơ hội thực tế hay sự thăng tiến trong sự nghiệp.

  • After spending countless hours on the project, Anna was left feeling exhausted and deflated when she learned that the results would have little or no practical use, making it an unrewarding experience.

    Sau khi dành vô số thời gian cho dự án, Anna cảm thấy kiệt sức và chán nản khi biết rằng kết quả thu được hầu như không có giá trị thực tế, khiến trải nghiệm này trở nên vô nghĩa.

  • As the end of the quarter approached, the lack of any tangible reward left the sales team feeling frustrated and disheartened, dealing with an unrewarding situation that seemed pregnant with disappointmen.

    Khi quý kết thúc, việc không có bất kỳ phần thưởng cụ thể nào khiến đội ngũ bán hàng cảm thấy thất vọng và chán nản, phải đối mặt với tình huống không được đền đáp và dường như có nhiều người thất vọng.