Định nghĩa của từ snowbound

snowboundadjective

tuyết phủ kín

/ˈsnəʊbaʊnd//ˈsnəʊbaʊnd/

Từ "snowbound" là một thuật ngữ ghép mô tả tình huống mà một địa điểm hoặc một phương tiện không thể di chuyển do tuyết tích tụ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bounden", có nghĩa là "obliged" hoặc "bị ràng buộc", và từ tiếng Anh cổ "snaw" dùng để chỉ tuyết. Do đó, snowbound là một thuật ngữ kết hợp hai từ này để chỉ việc bị tuyết bao phủ hoặc hạn chế hoàn toàn. Trong thời gian tuyết rơi dày, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những nơi như đường sá, sân bay và các tòa nhà tạm thời không thể tiếp cận được, buộc mọi người phải ở trong nhà cho đến khi tuyết tan hoặc được dọn sạch.

namespace

stuck in a particular place and unable to move because a lot of snow has fallen

bị kẹt ở một nơi cụ thể và không thể di chuyển vì tuyết rơi nhiều

Ví dụ:
  • The skiers were snowbound in the resort for several days.

    Những người trượt tuyết đã phải ở lại khu nghỉ dưỡng trong nhiều ngày vì tuyết.

that you cannot use or reach because a lot of snow has fallen

mà bạn không thể sử dụng hoặc với tới vì có rất nhiều tuyết rơi

Ví dụ:
  • They were stranded for hours on the snowbound motorway.

    Họ bị mắc kẹt nhiều giờ trên đường cao tốc phủ đầy tuyết.