phó từ
lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm
băng giá
/ˈfrɒstɪli//ˈfrɔːstɪli/Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả một điều gì đó được thực hiện hoặc xảy ra theo cách bình tĩnh, lạnh lùng hoặc xa cách, tương tự như "frost". Vào thế kỷ 17, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thơ ca và văn học để truyền tải cảm giác tách biệt hoặc xa cách, như thể một điều gì đó đang đóng băng về mặt cảm xúc. Ngày nay, "frostily" vẫn được sử dụng để mô tả hành vi hoặc giọng điệu của ai đó là lạnh lùng, xa cách hoặc kín đáo, thường có cảm giác tách biệt về mặt cảm xúc. Vì vậy, lần tới khi bạn gặp ai đó có vẻ "frostily" đối với bạn, hãy nhớ rằng nguồn gốc của từ này có thể liên quan đến thời tiết!
phó từ
lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm
Sau bài thuyết trình của mình, CEO đã nhận được những câu hỏi lạnh lùng từ các cổ đông.
Người phục vụ phục vụ chúng tôi với thái độ lạnh nhạt mặc dù chúng tôi không làm gì sai.
Khiếu nại của khách hàng nhận được phản hồi lạnh nhạt từ nhân viên dịch vụ khách hàng.
Thời tiết giá lạnh đã ngăn cản chúng tôi thực hiện các kế hoạch ngoài trời.
Câu trả lời của cô ấy được đưa ra với giọng điệu lạnh lùng, khiến chúng tôi cảm thấy không được chào đón.
Buổi sáng mùa đông giá lạnh khiến mọi thứ xung quanh chúng tôi phủ một màu trắng xóa và tĩnh lặng.
Tin tức về việc thăng chức đã nhận được sự đón nhận lạnh nhạt từ một số đồng nghiệp của chúng tôi.
Cuộc đàm phán kết thúc trong im lặng vì cả hai bên đều không tìm được tiếng nói chung.
Không khí lạnh giá khiến chúng tôi khó thở khi chạy bộ vào sáng sớm.
Cuộc đối thoại qua lại đầy những lời đề nghị lạnh lùng, khiến chúng tôi rơi vào bế tắc.