Định nghĩa của từ brittleness

brittlenessnoun

độ giòn

/ˈbrɪtlnəs//ˈbrɪtlnəs/

Từ "brittleness" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "brytt" có nghĩa là "brittle" và "-ness" là hậu tố tạo thành danh từ chỉ chất lượng hoặc trạng thái. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ xu hướng vật liệu dễ vỡ hoặc dễ vỡ, thường là theo cách đột ngột và bất ngờ. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự mong manh về mặt cảm xúc hoặc thiếu khả năng phục hồi của một người. Ví dụ, một người dễ nổi giận hoặc khóc có thể được coi là biểu hiện của sự giòn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau ngoài khoa học vật liệu và tâm lý học, bao gồm các lĩnh vực như khí tượng học (để mô tả sự vỡ đột ngột của mặt trận bão) và triết học (để mô tả bản chất mong manh của sự tồn tại của con người). Trong suốt quá trình phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "brittleness" vẫn không đổi, truyền tải cảm giác mong manh và mất sức mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ

namespace

the fact of being hard but easily broken

sự thật là cứng nhưng dễ gãy

Ví dụ:
  • the hardness and brittleness of coal

    độ cứng và độ giòn của than

the fact of appearing to be strong but actually being easily damaged

bề ngoài tỏ ra mạnh mẽ nhưng thực chất lại dễ bị tổn thương

Ví dụ:
  • the growing brittleness of the country's economy

    sự mong manh ngày càng tăng của nền kinh tế đất nước

the fact of appearing to be happy or confident but actually being nervous and easily upset

thực tế là có vẻ vui vẻ hoặc tự tin nhưng thực ra lại lo lắng và dễ buồn bực

Ví dụ:
  • There was some brittleness in his tone.

    Giọng nói của anh có chút gì đó giòn tan.