Định nghĩa của từ fox hunt

fox huntnoun

săn cáo

/ˈfɒks hʌnt//ˈfɑːks hʌnt/

Thuật ngữ "fox hunt" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17 ở Anh, vào thời điểm cáo được coi là loài gây hại phá hoại gia cầm, gia súc và mùa màng. Săn bắt là hoạt động truyền thống của những người giàu có và quý tộc, vì sở hữu ngựa và chó săn là biểu tượng của địa vị. Nó bao gồm việc đuổi theo một con cáo, thường là với chó săn, người cưỡi ngựa và người chăn thả đi bộ, với mục đích bắt hoặc giết cáo. Cuộc truy đuổi không phải lúc nào cũng thành công, đôi khi kéo dài hàng giờ và con cáo có thể qua mặt thợ săn, dẫn đến một cuộc rượt đuổi đầy phấn khích. Thuật ngữ "fox hunt" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong bối cảnh của một môn thể thao truyền thống của Anh, được nhiều người yêu thích như một cuộc truy đuổi cả động vật hoang dã và cảnh quan, cũng như thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa và săn bắn.

namespace
Ví dụ:
  • During the morning's fox hunt, the riders mounted their horses and followed the pack's trail through the countryside.

    Trong cuộc săn cáo vào buổi sáng, những người cưỡi ngựa lên ngựa và đi theo dấu vết của bầy cáo qua vùng nông thôn.

  • The fox hunt drew a large crowd of spectators to the nearby manor, eager to catch a glimpse of the chase.

    Cuộc săn cáo đã thu hút rất đông người xem đến dinh thự gần đó, háo hức muốn chứng kiến ​​cuộc rượt đuổi.

  • The fox, sensing the hounds' approach, darted across the open field, narrowly evading the hunters' grasp.

    Con cáo, cảm nhận được sự tiến đến của đàn chó săn, chạy vụt qua cánh đồng trống, thoát khỏi sự truy đuổi của đám thợ săn trong gang tấc.

  • The huntsman signaled to the pack, urging them on as they pursued the elusive fox through the thicket.

    Người thợ săn ra hiệu cho bầy cáo, thúc giục chúng tiếp tục đuổi theo con cáo khó nắm bắt qua bụi rậm.

  • The fox, with its keen senses, outsmarted the hounds and disappeared into the farmers' fields, losing the hunters' trail.

    Con cáo, với giác quan nhạy bén của mình, đã qua mặt đàn chó săn và biến mất vào cánh đồng của người nông dân, không còn dấu vết của thợ săn.

  • The fox hunt added a sense of excitement to the otherwise peaceful village, with farmers closing their doors and windows to avoid being caught in the crossfire.

    Cuộc săn cáo đã mang đến cảm giác phấn khích cho ngôi làng vốn yên bình này, khi những người nông dân đóng chặt cửa ra vào và cửa sổ để tránh bị bắt giữa làn đạn.

  • The fox, with its sleek fur and sharp orange teeth, was a formidable enemy to the hounds, which were determined to catch it by any means necessary.

    Con cáo, với bộ lông bóng mượt và hàm răng sắc nhọn màu cam, là kẻ thù đáng gờm của bầy chó săn, những kẻ quyết tâm bắt nó bằng mọi cách cần thiết.

  • The fox hunt was a centuries-old tradition in these parts, passed down from generation to generation, and held in high esteem by the rural community.

    Săn cáo là một truyền thống có từ nhiều thế kỷ trước ở vùng này, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và được cộng đồng nông thôn coi trọng.

  • The fox, with its wagging tail and cunning wit, remained a mystery to the hunters, who could never predict its next move.

    Con cáo, với cái đuôi vẫy và trí thông minh xảo quyệt, vẫn là một bí ẩn đối với những người thợ săn, những người không bao giờ có thể đoán trước được động thái tiếp theo của nó.

  • The fox hunt was a reminder of the unavoidable cycle of nature, where the predator and prey must exist in harmony, with the strongest and swiftest emerging victorious.

    Cuộc săn cáo là lời nhắc nhở về chu kỳ không thể tránh khỏi của tự nhiên, nơi kẻ săn mồi và con mồi phải tồn tại hòa hợp, kẻ mạnh nhất và nhanh nhất sẽ chiến thắng.